Phụ lục

Thông sô kỹ thuât may anh

Bô cam biên anh

Kiểu

CMOS

 

 

Kích thước bộ cảm

23,5 X 15,7 mm

biến

 

 

 

Điêm anh hiêu dung

Khoảng 20,3 mega-pixels

 

 

Tông số pixel

Khoảng 21,6 mega-pixels

 

 

Bộ lọc màu

Bộ lọ̣c màu cơ bản RGB

Ngàm ống kính

 

 

 

Kiểu

Giá lắp Samsung NX

 

 

Ống kính

Ống kính Samsung NX (ống kính 3D không

được hỗ  trợ)

 

Bộ Chống rung ảnh

 

 

 

Kiểu

Bộ chuyển ống kính (tuỳ thuộc vào ống kính)

 

 

Chế độ

Tăt/Chế độ 1/Chế độ 2

Hiêu chỉnh méo hình

 

Tắt/Bật (tuỳ thuộc vào ống kính)

i-Function

Hỗ  trợ (Giá trị khẩu độ, Tốc độ màn trập, EV, ISO, Cân bằng trắng)

Hiên thi

Kiểu

LCD TFT

 

 

Kich thước

3,0" (Khoảng 75,2 mm)

 

 

Đô phân giai

HVGA (320X480) 460,8 k điểm

 

 

Trường ngắm

Khoảng 100 %

 

 

Góc

Lật ngược: 180°

 

 

Hiển thị Người dùng

Đương Lươi, Icons, Biểu đồ, Máy đo mức

Lây net

 

 

Kiểu

AF Tương phản

 

 

 

 

Lựa chọ̣n: 1 điểm (Chọ̣n tự do)

 

Đa điểm: Bình thường 21 điểm,

Điểm lấy nét

Cận cảnh 35 điểm

 

Nhận diện khuôn mặt: Tối đa 10 khuôn mặt

 

Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể

 

 

Chế độ

AF 1 điểm, Lấy nét tự động liên tục,

Lấy nét bằng tay

 

 

 

Đèn Hỗ̃ trợ AF

Co

 

 

 

171

Page 172
Image 172
Samsung EV-NX3000BOHVN manual Thông sô kỹ thuât may anh, 171