Đoán từ: Đặt cho thiết bị hiển thị gợi ý từ khi bạn nhập.

Tự thêm khoảng trống: Đặt cho thiết bị tự động chèn dấu cách giữa các từ.

Tự động viết hoa: Đặt cho thiết bị từ động viết hoa chữ cái đầu tiên sau dấu câu cuối cùng, như dấu chấm, dấu hỏ̉i, hoặc dấu cảm thán.

Hiển thị toàn bộ nét vẽ: Đặt để hiện thị nét vẽ khi bạn kéo trên bàn phím.

Tốc Độ & Chính Xác: Đặt độ cân bằng giữa tốc độ và sự chính xác.

Trợ giúp vê Swype: Truy cập thông tin trợ giúp để sử dụng bàn phím Swype.

Chỉ Dẫn: Tìm hiểu cách nhập văn bản với bàn phím Swype.

Phiên bả̉n: Xem thông tin phiên bản.

TalkBack keyboard:

-- Đặt cho thiết bị sử dụng bàn phím TalkBack.

--Cài đặt:

Launch tutorial: Tìm hiểu cách nhập văn bản với bàn phím TalkBack.

Auto typing mode: Bật chế độ nhập tự động.

Haptic feedback: Đặt cho thiết bị rung khi bạn chạm vào các phím.

Auditory feedback: Đặt cho thiết bị phát âm khi bạn chạm vào các phím.

Auto-capitalization: Đặt cho thiết bị từ động viết hoa chữ cái đầu tiên sau dấu câu cuối cùng, như dấu chấm, dấu hỏ̉i, hoặc dấu cảm thán.

Show settings key: Đặt có hoặc không hiện phím cài đặt.

Voice input: Bật tính năng thu giọng nói để nhập văn bản bằng giọng nói trên bàn phím TalkBack.

Cài đặt

114