››DioPen Chinese IME

Vibrate on keypress: Đặt cho thiết bị rung khi bạn chạm vào một phím.

Sound on keypress: Đặt cho thiết bị phát âm khi bạn chạm vào một phím.

Korean: Bật chế độ nhập tiếng Hàn.

Chinese: Bật chế độ nhập tiếng Trung.

Show suggestions: Đặt cho thiết bị hiển thị các gợi ý trong khi bạn nhập văn bản.

Detail settings: Tùy chỉnh các cài đặt đối với bàn phím DioPen Chinese IME, như gợi ý từ, kiểm tra chính tả, và tự động điền dấu cách khi Show suggestions được chọn.

Recognize delay time: Chọn thời gian nhận dạng cho chế độ Viết tay.

Pen thickness: Chọn độ dày nét chữ cho chế độ Viết tay.

Pen color: Chọn màu chữ cho chế độ Viết tay.

Use Fuzzy: Đặt cho thiết bị sử dụng các cài đặt Fuzzy.

Fuzzy settings: Tùy chỉnh các cài đặt Fuzzy.

About: Xem thông tin về DioPen Chinese IME.

Help: Tìm hiểu cách nhập liệu với DioPen Chinese IME.

››Bàn phim Samsung

Loại bàn phím: Chọn phương pháp nhập mặc định, như bàn phím QWERTY, bàn phím truyền thống, hoặc màn hình viết tay.

Ngôn ngữ viết: Chọn ngôn ngữ để nhập văn bản.

Bạn không thể nhập văn bản ở một số ngôn ngữ. Để nhập văn bản, bạn nên thay đổi ngôn ngữ viết sang một trong các ngôn ngữ được hỗ trợ.

XT9: Bật chế độ XT9 để nhập văn bản sử dụng chế độ nhập dự đoán.

Cài đặt XT9 nâng cao: Bật các tính năng nâng cao của chế độ XT9, như tự động hoàn thành, tự động sửa, hoặc tự động thay thế, và cài đặt danh sách từ của riêng bạn.

Quét bàn phím: Bật hoặc tắt tính năng quét bàn phím cho chế độ nhập văn bản. Bạn có thể chuyển giữa các chế độ nhập bằng cách cuộn sang trái hoặc phải trên bàn phím.

106Cài đặt

Page 106
Image 106
Samsung GT-S5830OKAXEV, GT-S5830RWAXEV, GT-S5830UWAXXV, GT-S5830OKAXXV ››DioPen Chinese IME, ››Bàn phim Samsung, 106 Cài đặt