Mô tả
Panen trước
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
MIC 1 | MIC 2 |
01 Bắt đầu
|
|
|
|
|
| 13 | |
|
|
|
|
1 | KHAY ĐĩA | Đưa đĩa vào đây. | |
|
|
|
|
2 | MÀN HìNH | Hiển thị trạng thái phát, thời gian, v.v... |
3CẢM BiếN Bộ ĐiềU KHiểN TỪ XAPhát hiện tín hiệu từ bộ điều khiển từ xa.
4 | NÚT OPEN/CLOSE( | ) |
|
| Mở và đóng khay đĩa. | |
|
|
|
|
|
|
|
5 | NÚT FUNCTiON( | ) |
|
| Chế độ chuyển đổi như sau: | |
|
| DVD/CD ➞ D.IN ➞ AUX ➞ USB ➞ FM. | ||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
6 | NÚT TUNiNG DOWN & SKiP( |
| ) | Trở lại tiêu đề/chương/bài trước. | ||
| Điều chỉnh giảm dải tần FM. | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
7 | NÚT STOP( ) |
|
|
| Dừng phát đĩa. | |
|
|
|
|
|
|
|
8 | NÚT PLAY/ PAUSE( | ) |
|
| Phát đĩa hoặc tạm ngừng phát. | |
|
|
|
|
|
|
|
9 | NÚT TUNiNG UP & SKiP( | ) |
| Đi đến tiêu đề/chương/bài tiếp theo. | ||
| Điều chỉnh tăng dải tần FM. | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
10 | NÚT VOLUME CONTROL( , | ) |
| Điều chỉnh âm lượng. | ||
|
|
|
|
|
|
|
11 | NÚT POWER ( ) |
|
|
| Bật và tắt sản phẩm. | |
|
|
|
|
|
| |
12 | CổNG USB |
|
|
| Kết nối tại đây và phát các tệp từ các thiết bị | lưu trữ U |
|
|
| bên ngoài như máy nghe nhạc MP3, bộ nhớ USB fl ash, | |||
|
|
|
|
| v.v... |
|
13 | Giắc MiC 1,2 |
|
|
| Kết nối tối đa hai micrô. | |
|
|
|
|
|
|
|
Vietnamese 11