bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa

TỔNG QUAN VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

HW-F350

VN

NÚT POWER

Bұt và tҳt Crystal Surround Air Track.

AUX

Bҩm chӃ ÿӝ AUX (PHU).ҕ

OPTICAL

Bҩm chӃ ÿӝ Optical (Quang).

POWER

TV POWER

OPTICAL AUX

USB TV SOURCE

NÚT TV POWER

Bұt và tҳt Ti vi Samsung cӫa bҥn.

USB

Bҩm chӃ ÿӝ USB.

TV SOURCE

Bҩm ÿӇ chӑn nguӗn video cho TV.

BIỀĐ Ộ U KHIỪ

REPEAT

Chӑn Phát lҥi TӋp, Tҩt cҧ, Ngүu nhiên.

TV VOLUME

ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng TV.

TV CHANNEL, AUDIO SYNC

 

 

 

AUTO POWER

 

AUTO POWER, DIMMER

REPEAT

DIMMER

 

 

Ĉӗng bӝ hoá Air Track thông qua kӃt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

nӕi Quang qua giҳc Quang ÿӇ Air

TV VOL

TV CH AUDIO SYNC

 

Track tӵ ÿӝng bұt khi bҥn bұt Ti vi.

 

Bҥn có thӇ ÿiӅu khiӇn ÿӝ sáng cӫa

 

 

 

 

 

 

 

Màn hình.

 

 

 

 

 

 

ỂN T XA

ChuyӇn giӳa các kênh Ti vi sҹn có. ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng TV. Ĉѭӧc sӱ dөng ÿӇ ÿӗng bӝ hoá video thành âm thanh khi kӃt nӕi vӟi Ti vi sӕ.

TV MUTE

Tҳt tiӃng TV. Bҩm mӝt lҫn nӳa ÿӇ mӣ lҥi tiӃng vӟi mӭc âm lѭӧng trѭӟc ÿó.

NÚT ĐIỀU KHIỂN

Phát, tҥm dӯng hoһc ngӯng phát mӝt tӋp Nhҥc, hoһc tìm kiӃm tӋp

TV MUTE

TV INFO TV PRE-CH

TV EXIT

SOUND EFFECT

SMART VOLUME

 

VOL

 

S/W

MUTE

S/W

LEVEL

 

LEVEL

TV EXIT

Thoát TV (chӭc năng tѭѫng tѭ nhѭ nút EXIT (THOÁT) cӫa bӝ ÿiӅu khiӇn TV tӯ xa)

TV INFO, TV PRE-CH

HiӇn thӏ trҥng thái TV hiӋn tҥi. Di chuyӇn tӟi kênh TV trѭӟc ÿó.

SMART VOLUME

ĈiӅu chӍnh và cӕ ÿӏnh mӭc âm

lѭӧng dӵa vào thay ÿәi âm lѭӧng mҥnh mӁ.

Nhҥc tiӃp theo hoһc trѭӟc ÿó.

SOUND EFFECT

Chӑn HiӋu ӭng Âm thanh: (MUSIC, NEWS, DRAMA, CINEMA, SPORTS, GAME, OFF (Âm thanh Gӕc))

S/W LEVEL, VOLUME

ĈiӅu chӍnh mӭc Loa trҫm phө.

ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng cӫa loa.

3D SOUND PLUS

Tính năng này thêm ÿӝ trҫm và ÿӝ bao phӫ vào âm thanh.

3D SOUND

VOL

DRC

PLUS

 

 

AH59-02548A

DRC

Bҥn có thӇ sӱ dөng chӭc năng này ÿӇ thѭӣng thӭc âm thanh Dolby Digital khi xem phim vӟi mӭc âm lѭӧng nhӓ vào ban ÿêm (Standard, MAX, MIN).

MUTE

Tҳt tiӃng TV. Bҩm mӝt lҫn nӳa ÿӇ mӣ lҥi tiӃng vӟi mӭc âm lѭӧng trѭӟc ÿó.

Lắp đặt pin trong Bộ điều khiển từ xa

1. Nhҩc nҳp ӣ phía sau cӫa bӝ

2. Lҳp ÿһt hai pin kích cӥ AAA.

3. Ĉóng nҳp lҥi. Giҧ sӱ sӱ dө

ÿiӅu khiӇn tӯ xa hѭӟng lên

Ĉҧm bҧo rҵng khӟp ÿҫu “+” and “–” cӫa

ng Ti vi bình thѭӡng, pin

nhѭ hiӇn thӏ.

pin vӟi sѫ ÿӗ bên trong ngăn.

kéo dài khoҧng mӝt năm.

Phạm vi Điều khiển của Bộ điều khiển từ xa

Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa có thӇ ÿѭӧc sӱ dөng tӯ khoҧng cách lên ÿӃn gҫn 23 feet (7 mét) theo ÿѭӡng thҷng. Nó cNJng có thӇ ÿѭӧc ÿiӅu khiӇn theo góc ngang tӟi 30° tӯ cҧm biӃn bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa.

9

Page 32
Image 32
Samsung HW-F355/XV manual Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa, Tổng Quan VỀ BỘ Điều Khiển TỪ XA, HW-F350, Ển T Xa