phө lөc

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên mẫu sản phẩm

HW-F350/ HW-F355

THÔNG TIN CHUNG

BỘ KHUẾCH ĐẠI

USB

 

 

 

 

 

Loa chính

Trӑng lѭӧng

 

 

 

Loa trҫm phө

 

 

 

(PS-EW1-1)

Kích thѭӟc

 

Loa chính

(Rӝng x Cao

 

Loa trҫm phө

x Sâu)

 

(PS-EW1-1)

 

 

 

Phҥm vi nhiӋt ÿӝ hoҥt ÿӝng

Phҥm vi ÿӝ ҭm hoҥt ÿӝng

Công suҩt ÿҫu Loa chính

ra danh ÿӏnh Loa trҫm phө (PS-EW1-1)

Tӹ sӕ S/N (ÿҫu vào tѭѫng tӵ)

Ĉӝ tách kênh (1kHz)

5V/0,5A

1,75 kg

3,0 kg

943 x 49 x 59,9 mm

152 x 300 x 284 mm

+5 °C ÿӃn 35 °C

10 % ÿӃn 75 %

30W/CH, 8OHM, THD = 10%, 1kHz

60W, 3OHM, THD = 10%, 100Hz

60dB

50dB

*Tӹ sӕ S/N, biӃn dҥng, ÿӝ tách kênh và ÿӝ nhҥy thích hӧp dӵa trên phép ÿo sӱ dөng hѭӟng dүn vӅ AES (HiӋp hӝi Khoa hӑc kӻ thuұt Âm thanh).

*: Thông sӕ kӻ thuұt danh ÿӏnh

-Samsung Electronics Co., Ltd bҧo lѭu quyӅn thay ÿәi thông sӕ kӻ thuұt mà không thông báo.

-Trӑng lѭӧng và kích thѭӟc chӍ mang tính gҫn ÿúng.

-Ĉӕi vӟi nguӗn ÿiӋn và Công suҩt Tiêu thө, hãy tham khҧo nhãn ÿính kèm vӟi sҧn phҭm.

22

Page 45
Image 45
Samsung HW-F355/XV manual Phө lөc, Thông SỐ KỸ Thuật, Tên mẫu sản phẩm, Tӹ sӕ S/N ÿҫu vào tѭѫng tӵ