•KӃt nӕi thiӃt bӏ USB trӵc tiӃp vӟi cәng USB cӫa sҧn phҭm. NӃu không, bҥn có thӇ gһp sӵ cӕ tѭѫng thích USB.
•Không kӃt nӕi nhiӅu thiӃt bӏ lѭu trӳ vӟi sҧn phҭm qua ÿҫu ÿӑc nhiӅu thҿ. Sҧn phҭm có thӇ hoҥt ÿӝng không chính xác.
•Không hӛ trӧ giao thӭc PTP cӫa máy ҧnh kӻ thuұt sӕ.
•Không tháo thiӃt bӏ USB trong khi ÿang ÿӑc thiӃt bӏ.
•Các tӋp nhҥc ÿѭӧc DRM bҧo vӋ (MP3, WMA) tӯ trang web thѭѫng mҥi sӁ không ÿѭӧc phát.
•Không hӛ trӧ các ә cӭng bên ngoài.
•Các thiӃt bӏ di ÿӝng không ÿѭӧc hӛ trӧ
•Danh sách KiӇu Ĉӏnh dҥng Tұp tin Tѭѫng thích:
Định dạng | Codec | |
| MPEG 1 Layer2 | |
*.mp3 | MPEG 1 Layer3 | |
| MPEG 2 Layer3 | |
*.wma | Wave_Format_MSAudio1 | |
Wave_Format_MSAudio2 | ||
| ||
| AAC | |
*.aac | ||
| ||
*.wav | - | |
*.Ogg | OGG 1.1.0 | |
*.Flac | FLAC 1.1.0, FLAC 1.2.1 |
※Hӛ trӧ tӹ lӋ lҩy mүu trên 16KHz
SỬ DỤNG BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
VN
●CH ĂNGỨC N
TV MUTE TV INFO TV
SOUND EFFECT |
| SMART VOLUME | ||
TV MUTE TV INFO TV | ||||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
SOUND EFFECT |
| SMART VOLUME | ||
|
|
| SoundShare | |
| REPEAT |
|
|
|
| TV VOL | TV CH | AUDIO SYNC |
Phát/Tạm dừng/Dừng
Trong khi phát lҥi, bҩm nút ►,.
•Bҩm lҥi nút ► ÿӇ tҥm thӡi dӯng phát tӋp. Bҩm nút ► ÿӇ phát tӋp ÿã chӑn.
•ĈӇ dӯng phát lҥi, bҩm nút Stop (Dӯng) () trong khi phát lҥi.
Tiến/Lùi
Trong khi phát lҥi, bҩm nút #,$.
•Khi có nhiӅu tӋp và bҥn bҩm nút $, tӋp tiӃp theo sӁ ÿѭӧc chӑn.
•Khi coì nhiêìu têòp vaì baòn bâìm nuìt #, têòp trýõìc ðoì seþ ðýõòc choòn.
Sử dụng chức năng REPEAT
Phát lһp lҥi cho phép bҥn phát mӝt tӋp nhiӅu lҫn, lһp lҥi tҩt cҧ, phát tӋp ngүu nhiên hoһc tҳt Lһp lҥi.
Bҩm nút REPEAT (LҺP LҤI).
•TẮT LẶP LẠI : Huӹ Phát Lһp lҥi.
•LẶP LẠI TỆP : Phát lһp lҥi mӝt bài.
•LẶP LẠI TẤT CẢ : Phát lһp lҥi tҩt cҧ các bài.
•LẶP LẠI NGẪU NHIÊN : Phát các bài theo thӭ tӵ ngүu nhiên. (Mӝt bài ÿã phát có thӇ ÿѭӧc phát lҥi).
▪ Bҥn có thӇ ÿһt chӭc năng LҺP LҤI trong khi phát lҥi nhҥc tӯ ә USB.
19