bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa

TỔNG QUAN VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

VN

NÚT POWER

Bұt và tҳt Crystal

Surround Air Track.

SOURCE

Bҩm ÿӇ chӑn nguӗn SAT ÿѭӧc kӃt nӕi. (SAT:Surround Air Track)

AUTO POWER

Ĉӗng bӝ hoá Air Track thông qua kӃt nӕi Quang qua giҳc Quang ÿӇ Air Track tӵ ÿӝng bұt khi bҥn bұt Ti vi.

REPEAT

Chӑn Phát lҥi TӋp, Tҩt cҧ, Ngүu nhiên.

TV VOLUME

ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng TV.

TV MUTE

Tҳt tiӃng TV. Bҩm mӝt lҫn nӳa ÿӇ mӣ lҥi tiӃng vӟi mӭc âm lѭӧng trѭӟc ÿó.

TV INFO, TV PRE-CH

HiӇn thӏ trҥng thái TV hiӋn tҥi. Di chuyӇn tӟi kênh TV trѭӟc ÿó.

NÚT ĐIỀU KHIỂN

Phát, tҥm dӯng hoһc ngӯng phát mӝt tӋp Nhҥc, hoһc tìm kiӃm tӋp Nhҥc tiӃp theo hoһc trѭӟc ÿó.

SOUND EFFECT

Chӑn HiӋu ӭng Âm thanh: (MUSIC, NEWS, DRAMA, CINEMA, SPORTS, GAME, OFF (Âm thanh Gӕc))

3D SOUND PLUS

Tính năng này thêm ÿӝ trҫm và ÿӝ bao phӫ vào âm thanh.

POWER

TV POWER

SOURCE

AUTO

POWER SPEAKER TV SOURCE

 

SoundShare

REPEAT

 

TV VOL

TV CH AUDIO SYNC

TV MUTE

TV INFO TV PRE-CH TV EXIT

SOUND EFFECT

VOL

SMART VOLUME

 

 

S/W

MUTE

S/W

LEVEL

LEVEL

 

3D SOUND

VOL

DRC

 

PLUS

 

 

 

AH59-02546B

 

NÚT TV POWER

Bұt và tҳt Ti vi Samsung cӫa bҥn.

SPEAKER

Nút này cho phép bҥn chӑn nghe âm thanh tӯ Air track hoһc TV. (Chӭc năng này hӛ trӧ thiӃt bӏ qua cáp HDMI)

TV SOURCE

Bҩm ÿӇ chӑn nguӗn video cho TV.

Anynet+, SoundShare

Nút này tҳt. NӃu bҥn bҩm nút này, bҥn sӁ thҩy thông báo “KHÔNG CÓ” trên thiӃt bӏ chính.

Chӭc năng này tҥo ra âm thanh TV trên SAT cӫa bҥn thông qua kӃt nӕi Bluetooth và ÿiӅu khiӇn âm thanh.

TV CHANNEL, AUDIO SYNC

ChuyӇn giӳa các kênh Ti vi sҹn có. ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng TV.

Ĉѭӧc sӱ dөng ÿӇ ÿӗng bӝ hoá video thành âm thanh khi kӃt nӕi vӟi Ti vi sӕ.

TV EXIT

Thoát TV (chӭc năng tѭѫng tѭ nhѭ nút EXIT (THOÁT) cӫa bӝ ÿiӅu khiӇn TV tӯ xa)

SMART VOLUME

ĈiӅu chӍnh và cӕ ÿӏnh mӭc âm lѭӧng dӵa vào thay ÿәi âm lѭӧng mҥnh mӁ.

VOLUME, S/W LEVEL

ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng cӫa loa. ĈiӅu chӍnh mӭc Loa trҫm phө.

DRC

Bҥn có thӇ sӱ dөng chӭc năng này ÿӇ thѭӣng thӭc âm thanh Dolby Digital khi xem phim vӟi mӭc âm lѭӧng nhӓ vào ban ÿêm (Standard, MAX, MIN).

MUTE

BIỀĐ Ộ U ỪKHIỂN T XA

Tҳt tiӃng TV. Bҩm mӝt lҫn nӳa ÿӇ mӣ lҥi tiӃng vӟi mӭc âm lѭӧng trѭӟc ÿó.

SAT là viӃt tҳt cӫa Surround Air Track, tên sӣ hӳu ÿӝc quyӅn cӫa Samsung.

Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa chӍ có thӇ ÿiӅu khiӇn các Ti vi cӫa SAMSUNG.

TuǤ thuӝc vào Ti vi bҥn ÿang sӱ dөng, bҥn có thӇ không thӇ ÿiӅu khiӇn Ti vi cӫa mình bҵng bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa. NӃu bҥn không thӇ, hãy ÿiӅu khiӇn TV bҵng bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa cӫa TV.

Lắp đặt pin trong Bộ điều khiển từ xa

1.Nhҩc nҳp ӣ phía sau cӫa bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa hѭӟng lên nhѭ hiӇn thӏ.

2.Lҳp ÿһt hai pin kích cӥ AAA.

Ĉҧm bҧo rҵng khӟp ÿҫu “+” and “–” cӫa pin vӟi sѫ ÿӗ bên trong ngăn.

3.Ĉóng nҳp lҥi. Giҧ sӱ sӱ dө ng Ti vi bình thѭӡng, pin kéo dài khoҧng mӝt năm.

Phạm vi Điều khiển của Bộ điều khiển từ xa

Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa có thӇ ÿѭӧc sӱ dөng tӯ khoҧng cách lên ÿӃn gҫn 23 feet (7 mét) theo ÿѭӡng thҷng. Nó cNJng có thӇ ÿѭӧc ÿiӅu khiӇn theo góc ngang tӟi 30° tӯ cҧm biӃn bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa.

9

Page 34
Image 34
Samsung HW-F551/XV manual Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa, Tổng Quan VỀ BỘ Điều Khiển TỪ XA, BIỀ Đ Ộ U Ừkhiển T XA