Phụ lục
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
|
|
|
|
| |
Tên mẫu sản |
|
| |||
phẩm |
|
| |||
|
|
|
|
| |
| USB |
| 5V / 0,5A | ||
| Trọng lượng |
| Loa chính | 4,0 kg | |
|
| Loa trầm phụ̣ | 7,8 kg | ||
THÔNG TIN |
|
| |||
|
| Loa chính | 1230,0 x 47,5 x 170,0 mm | ||
CHUNG | Kich thước |
| |||
| Loa trầm phụ̣ |
| |||
| (Rộng x Cao x Sâu) |
| 500,0 x 332,0 x 161,0 mm | ||
|
|
|
| ||
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | +5°C đến +35°C | |||
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 % đến 75 % | |||
| Công suất đâ ̀u ra |
| Loa chính | 20W/CH x 8, 8ohm, THD=10%, 1KHz | |
|
| Loa trầm phụ̣ |
| ||
BỘ KHUẾCH | danh định |
| 160W, 3ohm, THD=10%, 100Hz | ||
| |||||
ĐẠI |
|
|
|
| |
Tỷ số S/N (đâu vào tương tự) | 65 dB | ||||
| |||||
| Độ tách kênh (1kHz) |
| 65 dB |
*Thiết kế́, các thông số kỹ thuật và̀ mà̀n hì̀nh Ứ́ng dụ̣ng có thể thay đổi mà không có thông báo trước.
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES ( Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
*Thông số kỹ thuật danh định
aa Thông báo Giấy phép Nguồn mở
VN
33