Refresh Rate
Thay đổ̉i tố́c độ̣ là̀m mớ́i mà̀n hì̀nh. Tố́c độ̣ là̀m mớ́i cao hơn sẽ̃ giú́p bạ̣n nhì̀n hì̀nh ả̉nh dễ̃ dà̀ng hơn và̀ đượ̣c lâu hơn.
••DisplayPort : 60 Hz / 100 Hz / 120 Hz / 144 Hz
••HDMI1, HDMI2 : 60 Hz / 100 Hz / 120 Hz
――Menu này không khả dụng khi FreeSync được đặt ở chế độ On. Đặ̣t FreeSync là̀ Off và̀ thay đổ̉i Refresh Rate. ――Khi thay đổ̉i Refresh Rate, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ nhấ́p nhá́y tù̀y theo cạ̣c đồ họa má́y tí́nh.
――Chức năng nà̀y khả̉ dụ̣ng trên má́y tí́nh đượ̣c trang bị card đồ họa có́ thể̉ thay đổ̉i tầ̀n số́ qué́t mà̀n hì̀nh. Chức năng nà̀y không khả̉ dụ̣ng trên cá́c thiế́t bị (ví́ dụ̣: cá́c thiế́t bị AV) vớ́i tầ̀n số́ qué́t mà̀n hì̀nh cố́ định. Nế́u chức nà̀y đượ̣c á́p dụ̣ng, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ gặ̣p sự̣ cố́.
Black Equalizer
Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́i.
Khi giá́ trị gầ̀n đạ̣t 0, vù̀ng tố́i hơn củ̉a mà̀n hì̀nh sẽ̃ trở̉ nên sá́ng hơn, giú́p bạ̣n dễ̃ phá́t hiệ̣n ra đố́i thủ̉ hơn khi chơi trò̀ chơi. Để̉ phá́t hiệ̣n ra đố́i thủ̉ dễ̃ dà̀ng hơn trong khi chơi trò̀ chơi, hãy sử̉ dụ̣ng giá́ trị thấ́p hơn.
Khi giá́ trị gầ̀n đạ̣t 20, vù̀ng tố́i hơn củ̉a mà̀n hì̀nh sẽ̃ trở̉ nên tố́i hơn và̀ độ̣ tương phả̉n tăng lên.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
Response Time
Tăng tố́c độ̣ phả̉n hồi củ̉a video hoặ̣c mà̀n hì̀nh trò̀ chơi.
Cá́c chế́ độ̣ Faster và̀ Fastest hiể̉n thị chuyể̉n độ̣ng nhanh hơn vớ́i hì̀nh ả̉nh sắ́c né́t hơn, không có́ vế́t nhò̀e do chuyể̉n độ̣ng bằ̀ng cá́ch phân tí́ch chuyể̉n độ̣ng củ̉a cá́c tinh thể̉ lỏng trong mà̀n hì̀nh và̀ kiể̉m soá́t trạ̣ng thá́i đè̀n LED.
――Ở cá́c chế́ độ̣ Faster và̀ Fastest, độ̣ sá́ng đượ̣c giả̉m xuố́ng theo trạ̣ng thá́i đè̀n LED củ̉a mà̀n hì̀nh. Điề̀u nà̀y giú́p ngăn chặ̣n vế́t nhò̀e do chuyể̉n độ̣ng.
――Sử̉ dụ̣ng chế́ độ̣ Standard khi không phá́t video hoặ̣c chơi trò̀ chơi.
――Khi FreeSync đượ̣c đặ̣t là̀ On, bạ̣n không thể̉ sử̉ dụ̣ng cả̉ chế́ độ̣ Faster và̀ chế́ độ̣ Fastest. ――Ở chế́ độ̣ Faster và̀ Fastest, Flicker Free không khả̉ dụ̣ng bấ́t kể̉ điề̀u khiể̉n đè̀n LED thế́ nà̀o.
26