5 Các thông số kỹ thuật
5.1 | General |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tên môđen |
| |||
|
|
|
|
| |
| Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo | ||
|
|
| nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác | ||
|
|
| nhau ở các quốc gia khác nhau. |
| |
|
|
|
| ||
| Đầu nối màn hình | Cổng RGB OUT |
| ||
|
|
|
| ||
| Bộ kết nối máy chủ | LAN |
| ||
|
|
|
|
| |
| Loa |
| 1 W x 2 |
| |
|
|
|
|
| |
| USB |
| USB 2.0 X 6(Down stream) |
| |
|
|
|
| ||
| Kích thước (R x C x S) / | 244,0 x 340,0 x 227,0 mm |
| ||
| Trọng lượng |
| 2,3 kg |
| |
|
|
|
|
|
|
| Các yếu tố | Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 50˚C (50˚F ~ 122˚F) |
| |
| môi trường |
| Độ ẩm : 10 % – 90 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| |
|
|
| Độ ẩm : 5 % – 90 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
|
|
|
| VESA (V x H) |
| 75 x 75 mm / 100 x 100 mm |
| |
|
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
5 Các thông số kỹ thuật 70