Samsung LF24FT2WFPZXXY, LF22FT2WFPZXXY manual 11 Các thông số kỹ thuật

Models: LF24FT2WFPZXXY LF22FT2WFPZXXY

1 93
Download 93 pages 40.02 Kb
Page 89
Image 89

11 Các thông số kỹ thuật

 

Tần số quét

Tần số quét

Xung Pixel

Phân cực Đồng

Chế độ hiển thị

ngang

dọc

bộ hóa

(MHz)

 

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900 RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz.

Tần số quét dọc

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.

11 Các thông số kỹ thuật 89

Page 89
Image 89
Samsung LF24FT2WFPZXXY, LF22FT2WFPZXXY manual 11 Các thông số kỹ thuật