4 Thiết lập màn hình
4.2Contrast
Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn.
z | Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. |
z | Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGColor đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. |
4.2.1 Đặt cấu hình Contrast
1
2
3
Nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
|
Nhấn [ | ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
Nhấn [ | ] để di chuyển đến Contrast và nhấn [ | ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ |
xuất hiện. |
|
|
PICTURE |
|
|
|
| ||||||||
|
|
| Brightness |
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
| Contrast |
|
|
| ||||||
|
|
| Sharpness |
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
| MAGICSAMSUNG Bright | Custom | ||||||||
|
|
| ||||||||||
|
|
| MAGICSAMSUNG Angle | : Off | ||||||||
|
|
| Coarse |
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
| Fine |
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
| AUTO | ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
100
75
60
1936
0
4 Điều chỉnh Contrast bằng nút [ ].
4 Thiết lập màn hình 53