11 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | TS190W | TS220W | TS240W |
|
|
|
|
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần | ||
| triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn | ||
| hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của | ||
| sản phẩm. |
|
|
|
|
|
|
VESA (V x H) | 100 x 100 mm |
|
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Thiết bị Loại B (thiết bị liên lạc truyền phát để sử dụng tại nhà)
Thiết bị Loại B này được thiết kế để sử dụng tại nhà, được đăng ký theo các yêu cầu EMC và có thể sử dụng tại tất cả các khu vực.
11 Các thông số kỹ thuật 89