Quick Setup Guide Guide d’installation rapide
ML32E·ML55E·ML55E-R
Checking the Components
Vérification des composants
Quick Setup Guide | Warranty card (Not available in some | Regulatory guide |
Guide de configuration rapide | locations) | Guide réglementaire |
| Carte de garantie (Non disponible |
|
| dans certains pays) |
|
| - |
|
| + |
|
| - |
|
| + |
|
Power cord | Batteries (Not available in some | Remote Control |
Cordon d’alimentation | locations) | Télécommande |
| Batteries (Non disponibles dans |
|
| certains pays) |
|
RS232C(IN) adapter | Proximity sensor | Screw (M3L8, 1 piece) (M4L8, 4 |
Adaptateur RS232C (IN) | Capteur de proximité | pieces) |
|
| Vis (M3L8, 1 pièce) (M4L8, 4 pièces) |
Reverse Side
Face arrière
RS232COUT | RS232CIN | IROUT | IRIN | USB | USB PROXIMITY | DVI/ MAGICINFOIN |
| DPIN | HDMIIN | ||
|
|
|
|
|
| SENSOR |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 |
| DVI / |
|
DP OUT | HDMI | RJ45 |
AUDIO IN AUDIO OUT |
English
•The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
•Download the user manual from the website for further details. http://www.samsung.com/displaysolutions
Français
•La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
•Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
Cleaning cloth
Chiffon de nettoyage
English | Français | ||
• | Contact the vendor where you purchased the | • | S’il manque le moindre composant, contactez le |
| product if any components are missing. |
| evendeur auprès duquel vous avez acheté le produit. |
• | The appearance of the components may differ from | • | Les composants peuvent être différents de ceux |
| the images shown. |
| illustrés ici. |
Português | Tiếng Việt | ||
• | Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja | • | Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có |
| componentes em falta. |
| thành phần nào bị thiếu. |
• | O aspeto dos componentes pode ser diferente das | • | Hiǹ h thức của các bộ phận co thể khác vơi hiǹ h anh |
| imagens apresentadas. |
| minh họa. |
繁體中文 | ةيبرعلا |
• 如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 |
|
English
01Connects to MDC using an RS232C adapter.
02Outputs a signal.
03Receives a signal from an external source.
04Connect to a USB memory device.
05Connects to a USB device or proximity sensor.
PROXIMITY SENSOR: This must be connected to the cable if the Proximity sensor is in use.
06DVI: Connects to a source device using a DVI cable or
MAGICINFO IN: Use the (dedicated)
07Connects to a source device using a DP cable.
08Connects to a source device using an HDMI cable.
09Connects to another product using a DP cable.
10Receives sound from a source device via an audio cable.
11Connects to the audio of a source device.
12Connects to MDC using a LAN cable.
Français
01Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
02Émet un signal.
03Reçoit un signal d’une source externe.
04Connexion à un périphérique USB.
05Se connecte à un périphérique USB ou un capteur de proximité.
CAPTEUR DE PROXIMITÉ : Ce dispositif doit être connecté au câble si le capteur de proximité est activé.
06DVI: Se connecte à une source à l’aide d’un câble DVI ou
MAGICINFO IN: Utilisez le câble
07Se connecte à un périphérique source à l’aide d’un câble DP.
08Se connecte à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI.
09Se connecte à un autre produit à l’aide d’un câble DP.
10Reçoit le son d’un périphérique source par le biais d’un câble audio.
11Se connecte à la prise audio d’une source.
12Se connecte au contrôle multiécran à l’aide d’un câble LAN.
09 | 10 | 11 | 12 |
Português
01
02Transmite um sinal.
03Recebe um sinal de uma fonte externa.
04Ligue a um dispositivo de memória USB.
05
06DVI IN:
MAGICINFO IN: Utilize o cabo
07
08
09
10Recebe o som de um dispositivo de entrada através de um cabo de á́udio.
11
12
The terms HDMI and HDMI
Troubleshooting Guide
Guide de dépannage
English
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on | Check the cable connection between the product and PC, and ensure the | |
and off. | connection is secure. | |
|
| |
No Signal is displayed on the | Check that the product is connected correctly with a cable. | |
screen. |
| |
Check that the device connected to the product is powered on. | ||
| ||
|
| |
Not Optimum Mode is | This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the | |
displayed. | product’s maximum resolution and frequency. | |
|
| |
| Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution and | |
| frequency according to the product specifications. | |
|
| |
There is no sound. | Check the connection of the audio cable or adjust the volume. | |
|
| |
| Check the volume. | |
|
|
Português
• 元件的外觀可能和所示的圖像有所不同。 | مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا• | |
.تانوكم يأ دوجو | ||
|
.ةضورعملا روصلا نع تانوكملا لكش فلتخي دق•
Français
Problèmes | Solutions |
|
|
L’écran s’allume et s’éteint | Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et l’ordinateur. |
continuellement. |
|
|
|
Aucun signal s’affiche à l’écran. | Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. |
|
|
| |
|
|
Mode non optimal est affiché. | Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est supérieur à la |
| fréquence et la résolution maximales de l’appareil. |
|
|
| Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence et la résolution |
| maximales conformément aux spécifications de l’appareil. |
|
|
Il n’y a pas de son. | Vérifiez le branchement du câble audio ou réglez le volume. |
|
|
| Vérifiez le volume. |
|
|
Tiếng Việt
Tiếng Việt
01Kết nối với MDC bằng cá́ch sử dụng bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232C.
02Xuất ra tín hiệu.
03Nhậ̣n tín hiệu từ nguồn bên ngoài.
04Kết nối với thiết bị bộ̣ nhớ USB.
05Kết nối với thiết bị USB hoặc cảm biến tiệm cậ̣n.
CẢM BIẾN TIỆM CẬN: Phải kết nối với cá́p nếu Cảm biến tiệm cậ̣n đang đượ̣c sử dụng.
06DVI IN: Kết nối với thiết bị nguồn bằng cá́ch sử dụng cá́p DVI hoặc cá́p
MAGICINFO IN: Sử dụng cá́p
07Kết nối với thiết bị nguồn bằng cá́ch sử dụng cá́p DP.
08Kết nối với thiết bị nguồn bằng cá́ch sử dụng cá́p HDMI.
09Kết nối với sản phẩm khá́c bằng cá́ch sử dụng cá́p DP.
10Nhậ̣n âm thanh từ thiết bị nguồn thông qua cá́p âm thanh.
11Kết nối với âm thanh củ̉a thiết bị nguồn.
12Kết nối với MDC bằng cá́ch sử dụng cá́p LAN.
繁體中文
01使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
02輸入訊號。
03接收外部訊號源的訊號。
04連接至 USB 記憶裝置。
05連接至 USB 裝置或近接感測器。
近接感測器:若近接感測器在使用中則其必須連接至纜線。
06DVI IN:使用 DVI 纜線或
07使用DP 纜線連接至訊號源裝置。
08使用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
09使用 DP 纜線連接至其他產品。
10透過音訊纜線從訊號源裝置接收聲音。
11連接至訊號源裝置的音訊。
12使用 LAN 纜線連接至 MDC。
ةيبرعلا
لوحم مادختساب )MDC( ةددعتملا ضرعلا تاشاش يف مكحتلا ةدحوب ليصوتلل١ | ١ |
ّ |
|
.RS232C |
|
.ةراشلإا جارخلإ٢ | ٢ |
.يجراخ ردصم يأ نم ةراشلإا لابقتسلا٣ | ٣ |
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلل٤ | ٤ |
.براقت رعشتسم وأ USB زاهجب ليصوتلل٥ | ٥ |
.مادختسلاا ديق براقتلا رعشتسم ناك اذإ لبكلاب هليصوت بجي :براقتلا رعشتسم |
|
٦ | |
ةكبش زاهج ليصوت دنع )صصخملا( |
|
.)لصفنم لكشب عابي( |
|
ُ |
|
.DP لبك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل٧ | ٧ |
.HDMI لبك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل٨ | ٨ |
.DP لبك مادختساب رخآ زاهجب ليصوتلل٩ | ٩ |
.توص لبك قيرط نع ردصم زاهج نم توصلا لابقتسلا١ | ١٠ |
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل١ | ١١ |
.LAN لبك مادختساب MDC ةدحوب ليصوتلل١ | ١٢ |
Problemas | Soluções | |
|
| |
O ecrã está́ continuamente a | Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e | |
ligar e a desligar. | bem efectuada. | |
|
| |
A mensagem Sem sinal é | Verifique se o produto está́ ligado correctamente com um cabo. | |
apresentada no ecrã. |
| |
Verifique se o dispositivo ligado ao produto está́ ligado. | ||
| ||
| ||
A mensagem Modo inadequado é Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa grá́fica ultrapassa a resolução e | ||
apresentada. | a frequência má́ximas do produto. |
Các vấn đề | Giải pháp | |
|
| |
Màn hình liên tục bậ̣t và tắt. | Kiể̉m tra kết nối cá́p giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn. | |
|
| |
No Signal được hiển thi trên | Kiểm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cá́p chưa. | |
man hinh. |
| |
Kiể̉m tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bậ̣t không. | ||
| ||
|
| |
Not Optimum Mode được | Thông bá́o đượ̣c hiể̉n thị khi mộ̣t tín hiệu từ card màn hình vượ̣t quá́ độ̣ phân giải và tần số | |
hiển thi. | tối đa. |
Contact SAMSUNG WORLD WIDE Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
| Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a frequência má́ximas de |
| acordo com as especificações do produto. |
|
|
Não existe som. | Verifique a ligação do cabo de á́udio ou ajuste o volume. |
|
|
| Verifique o volume. |
繁體中文
問題 | 解決方案 |
|
|
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 |
|
|
螢幕上顯示無訊號。 | 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 |
|
|
| 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 |
|
|
顯示非最佳化模式。 | 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。 |
|
|
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 |
|
|
沒有音效。 | 檢查音源線是否接好或調整音量。 |
|
|
| 檢查音量。 |
|
|
| Tham khảo Bảng chế độ̣ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ̣ phân giải và tần số tối đa theo |
| thông số sản phẩm. |
|
|
Không có âm thanh. | Kiểm tra kêt nôi của cáp âm thanh hoăc điều chỉnh âm lượng. |
|
|
| Kiể̉m tra âm lượ̣ng. |
| ةيبرعلا |
|
|
لولحلا | لكاشملا |
.ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي |
| .رركتم لكشب اهليغشت |
.لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت | لىع ةراشإ دجوت لا ضرع متي |
.جتنملاب لصوملا زاهجلا ليغشت نم ققحت | .ةشاشلا |
ّ |
|
ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي | أ |
.لثملاا عضولا سيل ضرع متي | |
.جتنملل |
|
تافصاومل اقفوً ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو ”تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج“ لىإ عجرا |
|
.جتنملا |
|
.توصلا ىوتسم طبضا وأ توصلا لبك ةلصو صحفا | .توص دجوي لا |
.توصلا ىوتسم صحفا |
|
Country | Customer Care Centre |
|
|
ALGERIA | 3004 |
|
|
AUSTRALIA | 1300 362 603 |
|
|
BAHRAIN | |
|
|
BANGLADESH | |
| |
|
|
BOTSWANA | 8007260000 |
|
|
BURUNDI | 200 |
|
|
CAMEROON | |
|
|
COTE D’IVOIRE | 8000 0077 |
|
|
DRC | 499999 |
|
|
EGYPT | |
| 16580 |
|
|
GHANA | |
| |
|
|
HONG KONG | 3698 4698 |
Country | Customer Care Centre |
|
|
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free |
| 1800 266 8282 - Toll Free |
|
|
INDONESIA | |
| 08001128888 |
|
|
IRAN | |
|
|
JORDAN | |
| 06 5777444 |
|
|
KENYA | 0800 545 545 |
|
|
KUWAIT | |
|
|
MACAU | 0800 333 |
|
|
MALAYSIA | |
| |
|
|
MAURITIUS | 800 2550 |
|
|
MOROCCO | 080 100 22 55 |
|
|
MOZAMBIQUE | 847267864 / 827267864 |
|
|
MYANMAR |
Country | Customer Care Centre |
|
|
NAMIBIA | 08 197 267 864 |
|
|
NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
|
|
NIGERIA | |
|
|
OMAN | |
|
|
PAKISTAN | |
|
|
PHILIPPINES | |
| |
| and Mobile ] |
| |
|
|
QATAR | |
|
|
REUNION | 0262 50 88 80 |
|
|
RWANDA | 9999 |
|
|
SAUDI ARABIA | 800 247 3457 (800 24/7 HELP) |
|
|
SENEGAL | |
|
|
SINGAPORE |
Country | Customer Care Centre |
|
|
SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) |
|
|
SRI LANKA | 0117540540 |
| 0115900000 |
|
|
SUDAN | 1969 |
|
|
SYRIA | 962 5777444 |
|
|
TAIWAN | |
|
|
TANZANIA | 0685 889 900 |
|
|
THAILAND | |
| |
|
|
TUNISIA | 80 1000 12 |
|
|
TURKEY | 444 77 11 |
|
|
U.A.E | |
|
|
UGANDA | 0800 300 300 |
|
|
VIETNAM | 1800 588 889 |
|
|
ZAMBIA | 0211 350370 |