Checking the Components Vérification des composants
Reverse Side Face arrière
Quick Setup Guide Guide d’installation rapide
PM32F-BC PM43F-BC
Quick Setup Guide | Warranty card (Not |
Guide de configuration | available in some locations) |
rapide | Carte de garantie (Non |
| disponible dans certains pays) |
- |
|
+ |
|
- |
|
+ |
|
Batteries (AAA x 2) | USB Cable |
(Not available in some | Câble USB |
locations) |
|
Batteries (AAA x 2) (Non |
|
disponibles dans certains |
|
pays) |
|
Screw (M3L8, 1 piece) | |
Vis (M3L8, 1 pièce) | Support annulaire (4 pièces) |
Regulatory guide | Power cord |
Guide réglementaire | Cordon d’alimentation |
Remote Control | RS232C(IN) adapter |
Télécommande | Adaptateur RS232C (IN) |
USB cover
Cache du port USB
|
|
|
|
| TOUCH OUT | TOUCH OUT |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| SCREEN | PC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01 |
|
| 02 |
|
|
|
USB1 | USB2 | RS232C IN | RS232C OUT | AUDIO IN | AUDIO OUT | HDMI1 | HDMI2 | IN |
|
|
|
DVI/PC/ MAGICINFO | DP IN | DAISY CHAIN | RJ45 | ||||||||
(1.0A) | (0.5A) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
English
• The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject |
to change without prior notice to improve the performance. |
English
* Use the provided
•Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.
•The appearance of the components may differ from
the images shown.
Français
* Utilisez le support annulaire fourni
•S’il manque le moindre composant, contactez le evendeur auprès duquel vous avez acheté le produit.
•Les composants peuvent être différents de ceux illustrés ici.
|
|
|
|
| 05 |
03 |
| 04 |
English
01 | Connect to a USB port on the product to use the touch function. |
02 | Connect to a PC to use the touch function. |
03 Connect to a USB memory device. | |
04 Connects to MDC using an RS232C adapter. | |
05 Receives sound from a source device via an audio cable. |
06 |
|
| 08 | 09 |
07 |
Français
01 | Connectez à un port USB sur le produit pour utiliser la fonction tactile. |
02 | Connectez à un ordinateur pour utiliser la fonction tactile. |
03 Connexion à un périphérique de mémoire USB. | |
04 Connexion au MDC via un adaptateur RS232C. | |
05 Réception du son à partir d’un périphérique source via un câble audio. |
10 | 11 |
Português
01 | Ligue a uma porta USB no produto para utilizar a função táctil. |
02 | Ligue a um PC para utilizar a função táctil. |
03 Ligue a um dispositivo de memória USB. | |
04 | |
05 Recebe o som de um dispositivo de entrada através de um cabo de áudio. |
• Download the user manual from the website for further details. |
http://www.samsung.com/displaysolutions |
Français
•La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
•Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI
Português | Tiếng Việt |
* Utilize o suporte de tipo anel fornecido | * Sử dụng bộ giữ kiểu vòng đi kèm |
RING, | RING, |
na parede. | lên tường. |
• Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja | • Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có |
componentes em falta. | thành phần nào bị thiếu. |
• O aspeto dos componentes pode ser diferente das | • Hiǹ h thức của cac bô phận co thê khac vơi hiǹ h anh |
imagens apresentadas. | minh họa. |
繁體中文 | ةيبرعلا |
• | ، |
| .طئاحلا لىع |
06 Connects to the audio of a source device. |
07 Connects to a source device using an HDMI cable. |
08 DVI IN: Connects to a source device using a DVI cable or |
PC IN: Use the (dedicated) |
DVI adapter) when connecting a PC. |
MAGICINFO IN: Use the (dedicated) |
network box (sold separately). |
09 Connects to a source device using a DP cable. |
10 Connects to another product using a daisy chain (DP port) cable. |
11 Connects to MDC using a LAN cable. |
06 Connexion au contenu audio d’un périphérique source. |
07 Connexion à un périphérique source via un câble HDMI. |
08 DVI IN : Connexion à un périphérique source via un câble DVI ou |
PC IN : Utilisez le câble |
MAGICINFO IN : Utilisez le câble |
réseau (vendu séparément). |
09 Connexion à un périphérique source via un câble DP. |
10 Permet de se connecter à un autre appareil via un câble de connexion en chaîne |
(port DP). |
11 Connexion au MDC via un câble LAN. |
06 |
07 |
08 DVI IN: |
PC IN: Utilizar o cabo DVI - |
MAGICINFO IN: Utilize o cabo |
(vendida separadamente). |
09 |
10 |
11 |
Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries.
Troubleshooting Guide
Guide de dépannage
English
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on | Check the cable connection between the product and PC, and ensure the | |
and off. | connection is secure. | |
|
| |
No Signal is displayed on the | Check that the product is connected correctly with a cable. | |
screen. |
| |
Check that the device connected to the product is powered on. | ||
| ||
|
| |
Not Optimum Mode is | This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the | |
displayed. | product’s maximum resolution and frequency. | |
|
| |
| Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution and | |
| frequency according to the product specifications. | |
|
| |
There is no sound. | Check the connection of the audio cable or adjust the volume. | |
|
| |
| Check the volume. | |
|
|
| 到牆上。 | يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا• |
• | 如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 | .تانوكم |
• | 元件的外觀可能和所示的圖像有所不同。 | .ةضورعملا روصلا نع تانوكملا لكش فلتخي دق• |
Français
Problèmes | Solutions |
|
|
L’écran s’allume et s’éteint | Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et l’ordinateur. |
continuellement. |
|
|
|
Aucun signal s’affiche à l’écran. | Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. |
|
|
| |
|
|
Mode non optimal est affiché. | Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est supérieur à la |
| fréquence et la résolution maximales de l’appareil. |
|
|
| Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence et la résolution |
| maximales conformément aux spécifications de l’appareil. |
|
|
Il n’y a pas de son. | Vérifiez le branchement du câble audio ou réglez le volume. |
|
|
| Vérifiez le volume. |
|
|
Tiếng Việt
01Kết nối với một cổng USB trên sản phẩm để sử dụng chứ́c năng cảm ứ́ng.
02Kết nối với một PC để sử dụng chứ́c năng cảm ứ́ng.
03Kết nối với thiết bị bộ nhớ USB.
04Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điề̀u hợ̣p RS232C.
05Nhậ̣n âm thanh từ thiết bị nguồn thông qua cáp âm thanh.
06Kết nối với âm thanh củ̉a thiết bị nguồn.
07Kết nối với thiết bị nguồn bằng cách sử dụng cáp HDMI.
08DVI IN: Kết nối với thiết bị nguồn bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp
PC IN: Sử dụng cáp
MAGICINFO IN: Sử dụng cáp
09Kết nối với thiết bị nguồn bằng cách sử dụng cáp DP.
10Kết nối với sản phẩm khác bằng một cáp ghép chuỗi (cổng DP).
11Kết nối với MDC bằng cách sử dụng cáp LAN.
繁體中文
01連接到產品上的 USB 連接埠以使用觸控辜能。
02連接到電腦以使用觸控功能。
03連接至 USB 記憶裝置。
04使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
05透過音訊纜線從訊號源裝置接收聲音。
06連接至訊號源裝置的音訊。
07使用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
08DVI IN:使用 DVI 纜線或
PC IN:連接 PC
MAGICINFO
09使用DP 纜線連接至訊號源裝置。
10使用菊鍊(DP 連接埠)纜線連接至其他產品。
11使用 LAN 纜線連接至 MDC。
یسراف
.دینک لصو لوصحم USB هاگرد هب سمل تیلباق زا هدافتسا یارب0 01
.دینک لصو رتویپماک هب سمل تیلباق زا هدافتسا یارب002
.دینک لصو USB هظفاح هاگتسد هب003
.دنک یم لصو MDC هب RS232C روتپادآ زا هدافتسا اب004
.دنک یم تفایرد عبنم هاگتسد زا یتوص لباک قیرط زا ار ادص005
.دنک یم لصو عبنم هاگتسد یادص هب006
.دنک یم لصو عبنم هاگتسد هب HDMI لباک زا هدافتسا اب0 07
.دنک یم لصو عبنم هاگتسد هب
.دینک هدافتسا )DVI هب
.دینک هدافتسا )هدش هداد صاصتخا( DVI
.دنک یم لصو عبنم هاگتسد هب DP لباک زا هدافتسا اب009
.دنک یم لصو یرگید لوصحم هب )DP هاگرد( انیم ریجنز لباک زا هدافتسا اب1 10
.دنک یم لصو MDC هب LAN لباک زا هدافتسا اب1 11
Português
Problemas | Soluções |
|
|
O ecrã está continuamente a | Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e |
ligar e a desligar. | bem efectuada. |
|
|
A mensagem Sem sinal é | Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo. |
apresentada no ecrã. |
|
Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado. |
Tiếng Việt
Các vấn đề | Giải pháp | |
|
| |
Màn hình liên tục bậ̣t và tắt. | Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn. | |
|
| |
No Signal được hiên thi trên | Kiêm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cáp chưa. | |
man hinh. |
| |
Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bậ̣t không. | ||
|
Contact SAMSUNG WORLD WIDE Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
A mensagem Modo inadequado é Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica ultrapassa a resolução e | |
apresentada. | a frequência máximas do produto. |
|
|
| Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a frequência máximas de |
| acordo com as especificações do produto. |
|
|
Não existe som. | Verifique a ligação do cabo de áudio ou ajuste o volume. |
|
|
| Verifique o volume. |
繁體中文
問題 | 解決方案 |
|
|
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 |
|
|
螢幕上顯示無訊號。 | 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 |
|
|
| 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 |
|
|
顯示非最佳化模式。 | 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。 |
|
|
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 |
|
|
沒有音效。 | 檢查音源線是否接好或調整音量。 |
|
|
| 檢查音量。 |
|
|
Not Optimum Mode được hiên | Thông báo đượ̣c hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượ̣t quá độ phân giải và tần số |
thi. | tối đa. |
|
|
| Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần số tối đa theo |
| thông số sản phẩm. |
|
|
Không có âm thanh. | Kiêm tra kêt nôi của cap âm thanh hoăc điều chỉnh âm lượng. |
|
|
| Kiểm tra âm lượ̣ng. |
| ةيبرعلا |
|
|
لولحلا | لكاشملا |
.ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي |
| .رركتم لكشب اهليغشت |
.لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت | .ةشاشلا لىع ةراشإ دجوت لا ضرع متي |
.جتنملاب لصوملا زاهجلا ليغشت نم ققحت |
|
ّ |
|
.جتنملل ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي | .لثملأا عضولا سيل ضرع متي |
.جتنملا تافصاومل اقفوً ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو ”تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج“ لىإ عجرا |
|
.توصلا ىوتسم طبضا وأ توصلا لبك ةلصو صحفا | .توص دجوي لا |
.توصلا ىوتسم صحفا |
|
Country | Customer Care Centre |
|
|
ALGERIA | 3004 |
|
|
ANGOLA | 917 267 864 |
|
|
AUSTRALIA | 1300 362 603 |
|
|
BAHRAIN | |
|
|
BANGLADESH | |
| |
|
|
BURUNDI | 200 |
|
|
CAMBODIA | |
| |
|
|
CAMEROON | |
|
|
COTE D’IVOIRE | 8000 0077 |
|
|
DRC | 499999 |
|
|
EGYPT | |
| 16580 |
|
|
GHANA | |
|
|
HONG KONG | 3698 4698 |
|
|
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free |
| 1800 266 8282 - Toll Free |
Country | Customer Care Centre |
|
|
INDONESIA | |
| 08001128888 |
|
|
IRAN | |
|
|
IRAQ | 80010080 |
|
|
ISRAEL | *6963 |
|
|
JORDAN | |
| 06 5777444 |
|
|
KENYA | 0800 545 545 |
|
|
KUWAIT | |
|
|
LAOS | |
|
|
LEBANON | 1299 |
|
|
MACAU | 0800 333 |
|
|
MALAYSIA | |
| |
|
|
MAURITIUS | 800 2550 |
|
|
MOROCCO | 080 100 22 55 |
|
|
MOZAMBIQUE | 847267864 |
Country | Customer Care Centre |
|
|
MYANMAR | |
| VIP HHP |
|
|
NAMIBIA | 08197267864 |
|
|
NEPAL | 16600172667 (Toll Free for NTC |
| Only) |
| 9801572667 |
|
|
NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
|
|
NIGERIA | |
|
|
OMAN | |
|
|
PAKISTAN | |
|
|
PHILIPPINES | |
| |
| and Mobile ] |
| |
|
|
QATAR | |
|
|
REUNION | 0262 50 88 80 |
|
|
RWANDA | 9999 |
|
|
SAUDI ARABIA | 800 247 3457 (800 24/7 HELP) |
Country | Customer Care Centre |
|
|
SENEGAL | |
|
|
SINGAPORE | |
|
|
SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) |
|
|
SRI LANKA | +9411SAMSUNG (+94117267864) |
| +94117540540 |
| +94115900000 |
|
|
SUDAN | 1969 |
|
|
SYRIA | 962 5777444 |
|
|
TAIWAN | |
|
|
TANZANIA | 0800 780 089 |
|
|
THAILAND | |
| |
|
|
TUNISIA | 80 1000 12 |
|
|
U.A.E | |
|
|
UGANDA | 0800 300 300 |
|
|
VIETNAM | 1800 588 889 |
|
|
ZAMBIA | 3434 |
|
|
ZIMBABWE | 0808 0204 |