Đặc tính kỹ thuật
Tổng quan
Tổng quan |
|
|
Tên Model |
| |
Tấm LCD Panel |
|
|
| 40,0 cm / 101 cm | |
Kích thước |
| 46,0 cm / 116 cm |
| ||
Vùng hiển thị | 885,6 mm (Ngang) x 498,15 mm (Dọc) | |
|
| |
| 1018,08 mm (Ngang) x 572,67 mm (Dọc) | |
Đồng bộ hóa |
|
|
Chiều ngang | 30~81 kHz |
|
Chiều dọc | 56~85 Hz |
|
Màu sắc hiển thị |
|
|
16,7 M (đúng) |
|
|
Độ phân giải |
|
|
Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
Xung Pixel cực đại |
|
|
148,5MHz (Analog,Digital) |
|
|
Nguồn điện |
|
|
Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.
Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.
Đầu kết nối tín hiệu971,0 mm x 641,5 mm x 311,0 mm (Có Chân đế)
971,0 mm x 582,0 mm x 119,0 mm (Không có chân đế)
21,6 Kg (Có hộp mạng)
19,3 Kg (Không có hộp mạng)
1102,0 mm x 719,0 mm x 311,0 mm (Có Chân đế)
1102,0 mm x 658,0 mm x 125,5 mm (Không có chân đế)
25,1 Kg (Có hộp mạng)
22,8 Kg (Không có hộp mạng)
Cơ cấu lắp VESA600,0 mm x 400,0 mm