Chương 12
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
-Kích thươc
-Vù̀ng hiể̉n thị̣
H
V
-Kí́ch thước (R x C x S)
S
Thông số chung
Tên môđen |
|
|
|
|
|
|
|
Man hinh | Kich thước | Loại 46 (45,9 inch / 116,8 cm) | Loại 46 (45,9 inch / 116,8 cm) |
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) | 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) |
|
|
|
|
Kích thướ́c (R x C x S) |
| 1022,1 x 576,6 x 97,4 mm | 1024 x 578,6 x 113,6 mm |
|
|
| |
Trọ̣ng lượ̣ng (không co chân đê) | 18 kg | 18,3 kg |
| Tên môđen |
|
|
|
| Man hinh | Kich thước | Loại 46 (45,9 inch / 116,8 cm) | Loại 55 (54,6 inch / 138,7 cm) |
|
| Vùng hiển thị | 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) | 1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V) |
| Kích thướ́c (R x C x S) |
| 1022,1 x 576,6 x 97,4 mm | 1213,5 x 684,3 x 96,6 mm |
C | Trọ̣ng lượ̣ng (không co chân đê) | 18 kg | 23,3 kg |
R
85