Chương 06
Điều chỉnh màn hình
Cấ́u hì̀nh cà̀i đặ̣t Picture (Backlight, Color Tone, v.v).
Bố́ trí́ cá́c tù̀y chọ̣n trong menu Picture có thể khác nhau tùy thuộc vào từ̀ng sả̉n phẩ̉m.
|
|
|
| Picture |
| Picture |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| OnScreen Display |
|
| Picture Mode | Office & School |
|
| |||
|
|
|
|
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
| Backlight |
| 50 |
|
| |||
|
|
|
| System |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Brightness |
| 50 |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
| Sound |
|
| Contrast |
| 50 |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Sharpness | 100 |
|
| ||||
? |
|
|
|
|
|
| |||||||
| Support |
|
| Color |
| 50 |
|
| |||||
|
|
| |||||||||||
|
|
| |||||||||||
| Current Temperature | 28 |
| Tint (G/R) |
| 50 |
|
| |||||
|
| ||||||||||||
|
| ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Picture Mode
MENU m → Picture → Picture Mode → ENTER E
Hã̃y chọ̣n mộ̣t chế́ độ̣ hì̀nh ả̉nh (Picture Mode) phù̀ hợ̣p với môi trườ̀ng nơi sả̉n phẩ̉m sẽ̃ đượ̣c sử dụng.
•• Shop & Mall
Phù̀ hợ̣p cho khu mua sắ́m.
•• Office & School
Phù̀ hợ̣p cho văn phò̀ng và̀ trườ̀ng họ̣c.
•• Terminal & Station
Phù̀ hợ̣p cho bế́n xe buý́t và̀ nhà̀ ga.
•• Video Wall
Phù̀ hợ̣p cho cá́c môi trườ̀ng sử dụng mà̀n hì̀nh video treo tườ̀ng.
•• Calibration
Trong chế độ này, các cài đặt độ sáng, màu sắc, giá trị gamma và tính đồng nhất được tùy chỉnh bằng cách sư dung chương trình hiệu chỉnh màu sắc Advanced Color Management được áp dung.
59