Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kết nối với máy tính
RGB IN
RGB / DVI AUDIO IN
HDMI IN (DVI)
RGB / DVI AUDIO IN
HDMI IN (DVI)
Connecting the Antenna
Menghubungkan Antena
Kết nối ăng-ten
ANT IN
Software Update
Software Update
Software Update
English
MENU Support Software Update ENTER
The Software Update menu lets you upgrade your products software to the latest version.
Be careful not to turn o€ the power until the upgrade is complete. The product will turn o€ and on automatically after completing the software upgrade.
When you upgrade software, all video and audio settings you have made will return to their default settings. We advise you to write down your settings so that you can easily reset them after the upgrade.
Bahasa Indonesia
MENU Support Software Update ENTER
Menu Software Update membantu Anda mengganti peranti lunak monitor dengan versi terbaru.
Jangan matikan perangkat sampai upgrade selesai. Produk akan mati dan menyala secara otomatis setelah upgrade piranti lunak selesai.
Selama upgrade piranti lunak, semua pengaturan video dan audio akan dikembalikan ke pengaturan asli. Sebaiknya catat pengaturan yang Anda buat sehingga Anda dapat dengan mudah mengembalikannya setelah upgrade selesai.
Tiếng Việt
MENU Support Software Update ENTER
Menu Software Update cho phép bạn nâng cấp phần mềm sản phẩm của mình lên phiên bản mới nhất. Cẩn thận để không tắt nguồn cho đến khi hoàn thành nâng cấp. Sản phẩm sẽ tự động tắt và bật sau khi hoàn thành nâng cấp phần mềm.
Khi bạn nâng cấp phần mềm, tất cả các cài đặt video và âm thanh bạn đã thực hiện sẽ trở về cài đặt mặc định của chúng. Chúng tôi khuyên bạn nên ghi lại cài đặt của mình để bạn có thể dễ dàng đặt lại chúng sau khi nâng cấp.
Connecting to a Video Device
Menyambung ke Perangkat Video
Kết nối với thiết bị video
AV IN / VIDEO
AV IN /
HDMI IN (DVI)
RGB / DVI AUDIO IN
HDMI IN (DVI)
Licence
Lisensi
License
English
Manufactured under licence from Dolby Laboratories. Dolby and the
Bahasa Indonesia
Diproduksi di bawah lisensi Dolby Laboratories.
Dolby dan simbol
|
| Tiếng Việt |
|
| Được sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories. |
|
| Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories. |
|
|
|
|
| Manufactured under licence under U.S. Patent Nos: 5,956,674; 5,974,380; |
| Ⓡ | 6,487,535 & other U.S. and worldwide patents issued & pending. DTS, the |
|
| Symbol, & DTS and the Symbol together are registered trademarks & DTS 2.0 |
|
| |
|
| Channel is a trademark of DTS, Inc. ⓒ DTS, Inc. All Rights Reserved. |
The terms HDMI and HDMI
DivX Certified Ⓡ to play DivX Ⓡ video up to HD 1080p, including premium content.
DivXⓇ, DivX CertifiedⓇ and associated logos are trademarks of Rovi Corporation or its subsidiaries and are used under licence.
ABOUT DIVX VIDEO: DivXⓇ is a digital video format created by DivX, LLC, a subsidiary of Rovi Corporation. This is an official DivX CertifiedⓇ device that has passed rigorous testing to verify that it plays DivX video. Visit divx.com for more information and software tools to convert your files into DivX videos.
ABOUT DIVX
Covered by one or more of the following U.S. patents: 7,295,673; 7,460,668; 7,515,710; 7,519,274
English
Open Source Licence Notice
In the case of using open source software, Open Source Licences are available on the product menu. Open Source Licence Notice is written only English.
For information on the Open Source Licence Notice, contact the Samsung Customer Centre or send email to oss.request@samsung.com.
Bahasa Indonesia
Pernyataan Lisensi Open Source
Apabila menggunakan perangkat lunak open source, Lisensi Open Source tersedia pada menu produk. Pernyataan Lisensi Open Source hanya tersedia dalam bahasa Inggris.
Untuk informasi Pemberitahuan Lisensi Sumber Terbuka, hubungi Samsung Customer Center atau kirimkan email ke oss.request@samsung.com.
Tiếng Việt
Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở
Trong trường hợp sử dụng phần mềm mã nguồn mở, các giấy phép mã nguồn mở được cung cấp trong menu của sản phẩm. Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở chỉ được viết bằng tiếng Anh.
Để biết thông tin về Thông báo Giấy phép Nguồn Mở, hãy liên hệ với Trung tâm chăm sóc Khách hàng của Samsung hoặc gửi email tới oss.request@samsung.com.
English
Specifications
Model Name |
|
|
| EB40D | EB48D | |
|
|
|
|
| ||
| Size |
| 101 cm | 120 cm | ||
Panel |
|
|
|
|
| |
Display area | 88.6168 cm (H) x | 105.3186 cm (H) x | ||||
| ||||||
| 49.7664 cm (V) | 59.2128 cm (V) | ||||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
Dimensions |
|
| Without Stand | 91.42 x 54.79 x 9.09 cm / 7.0 kg | 108.32 x 63.78 x 9.09 cm / 9.1 kg | |
|
|
|
|
| ||
(W x H x D) / Weight |
| With Stand | 91.42 x 58.64 x 19.64 cm / 8.0 kg | 108.32 x 67.70 x 20.39 cm / 9.9 kg | ||
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||
Synchronization | Horizontal Frequency | 30 ~ 61 kHz |
| |||
|
|
|
|
| ||
Vertical Frequency | 60 ~ 75 Hz |
| ||||
|
| |||||
|
|
|
| |||
Resolution | Optimum Resolution | 1366 x 768 @ 60 Hz |
| |||
|
|
|
|
| ||
Maximum Resolution | 1366 x 768 @ 60 Hz |
| ||||
|
| |||||
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz | ||
Power Supply |
|
|
| Refer to the label at the back of the product as the standard | ||
|
|
|
| voltage can vary in different countries. | ||
|
|
|
|
|
| |
| Operating | Temperature : 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) | ||||
Environmental | Humidity : 10 % – 80 %, | |||||
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||
considerations | Storage | Temperature : | ||||
| ||||||
| Humidity : 5 % – 95 %, | |||||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
Power Consumption
|
|
|
| Normal Operation |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Power o |
|
|
|
| Rating | Typical | Max | ||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
Power |
| EB40D |
| 70 W | 47.2 W | 77 W | 0.5 W | |
|
|
|
|
|
|
| ||
Consumption |
| EB48D |
| 84 W | 56.3 W | 93 W | ||
|
|
| ||||||
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(For India Only) |
|
|
|
|
|
|
| |
This product is RoHS compliant. |
|
|
|
| ||||
For more information on safe disposal and recycling visit our |
|
|
| |||||
website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - |
|
|
| |||||
18002668282, 180030008282. |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen |
|
| EB40D | EB48D | |
|
|
|
| ||
| Kích thước | 40 Loại (40,0 inci / 101 cm) | 48 Loại (47,6 inci / 120 cm) | ||
Màn hình |
|
|
|
| |
Vùng hiển thị | 886,168 mm (H) x | 1053,186 mm (H) x | |||
| |||||
| 497,664 mm (V) | 592,128 mm (V) | |||
|
|
| |||
|
|
|
|
| |
Kích thước |
| Không có | 914,2 x 547,9 x 90,9 mm / | 1083,2 x 637,8 x 90,9 mm / | |
| chân đế | 7,0 kg | 9,1 kg | ||
(R x C x S) / |
|
|
|
| |
|
| 914,2 x 586,4 x 196,4 mm / | 1083,2 x 677,0 x 203,9 mm / | ||
Trọng lượng |
| Có chân đế | |||
|
|
| 8,0 kg | 9,9 kg | |
Đồng bộ hóa | Tần số quét ngang | 30 ~ 61 kHz |
| ||
|
|
|
| ||
Tần số quét dọc | 60 ~ 75 Hz |
| |||
|
| ||||
|
|
|
| ||
Độ phân giải | Độ phân giải tối ưu | 1366 x 768 @ 60 Hz |
| ||
|
|
|
| ||
Độ phân giải tối đa | 1366 x 768 @ 60 Hz |
| |||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
|
|
| AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz | ||
Nguồn điện |
|
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu | ||
|
|
| chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | ||
| Vận hành | Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) | |||
Các yếu tố môi | Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ | ||||
|
| ||||
|
|
|
| ||
trường | Lưu trữ | Nhiệt độ: | |||
| Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ | ||||
|
|
| |||
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện năng
|
| Vận hành bình thường |
|
| ||
|
|
|
|
| Tắt nguồn | |
|
| Đánh gia | Phổ biến | Tối đa | ||
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
| |
Lượng | EB40D | 70 W | 47,2 W | 77 W | 0,5 W | |
tiêu thụ |
|
|
|
| ||
EB48D | 84 W | 56,3 W | 93 W | |||
điện năng |
| |||||
|
|
|
|
|
|
Bahasa Indonesia
Spesifikasi
Nama Model |
|
| EB40D | EB48D | |
|
|
|
| ||
| Ukuran | 40 Kelas (40,0 inci / 101 cm) | 48 Kelas (47,6 inci / 120 cm) | ||
Panel |
|
|
|
| |
Area tampilan | 886,168 mm (H) x | 1053,186 mm (H) x | |||
| |||||
| 497,664 mm (V) | 592,128 mm (V) | |||
|
|
| |||
|
|
|
|
| |
Dimensi |
| Without Stand | 914,2 x 547,9 x 90,9 mm / 7,0 kg | 1083,2 x 637,8 x 90,9 mm / 9,1 kg | |
|
|
|
| ||
(P x L x T) / Berat |
| With Stand | 914,2 x 586,4 x 196,4 mm / 8,0 kg | 1083,2 x 677,0 x 203,9 mm / 9,9 kg | |
|
| ||||
|
|
|
|
| |
Sinkronisasi | Frekuensi Horizontal | 30 ~ 61 kHz |
| ||
|
|
|
| ||
Frekuensi Vertikal | 60 ~ 75 Hz |
| |||
|
| ||||
|
|
|
| ||
Resolusi | Resolusi optimal | 1366 x 768 @ 60 Hz |
| ||
|
|
|
| ||
Resolusi maksimum | 1366 x 768 @ 60 Hz |
| |||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
|
|
| AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz | ||
Catu Daya |
|
| Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar | ||
|
|
| dapat beragam di berbagai negara. | ||
|
|
|
|
| |
| Pengoperasian | Temperatur : 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) | |||
Pertimbangan | Kelembapan : 10 % – 80 %, tanpa kondensasi | ||||
|
| ||||
|
|
|
| ||
lingkungan | Penyimpanan | Temperatur : | |||
| |||||
| Kelembapan : 5 % – 95 %, tanpa kondensasi | ||||
|
|
| |||
|
|
|
|
|
Penggunaan Daya
|
| Pengoperasian Normal |
|
| ||
|
|
|
|
| Daya mati | |
|
| Rating | Biasa | Maks. | ||
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
| |
Penggunaan | EB40D | 70 W | 47.2 W | 77 W | 0,5 W | |
Daya | EB48D | 84 W | 56.3 W | 93 W | ||
| ||||||
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: www.samsung.com/displaysolutions
-Download the user manual from the website for further details.
-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
-Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.
Country | Customer Care Centre | |
Negara | Pusat Layanan Pelanggan | |
Quốc gia | Trung tâm chăm sóc khách hàng | |
|
| |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
BANGLADESH | 09612300300 | |
|
| |
HONG KONG | (852) 3698 4698 | |
|
| |
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free | |
1800 266 8282 - Toll Free | ||
| ||
|
| |
INDONESIA | ||
08001128888 | ||
| ||
|
| |
JAPAN | ||
|
| |
MACAU | 0800 333 | |
|
| |
MALAYSIA | ||
| ||
|
| |
MYANMAR | ||
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 726 786 | |
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
SRI LANKA | 0094117540540 | |
0094115900000 | ||
| ||
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 | |
|
|