Samsung LH55CPPLBB/XY, LH55CPPLBB/XS, LH46CPPLBB/XY manual Tổng quan

Models: LH46CPPLBB/XY LH55CPPLBB/XS LH55CPPLBB/XY

1 152
Download 152 pages 21.11 Kb
Page 138
Image 138

Đặc tính kỹ thuật

 

 

Tổng quan

Tổng quan

 

 

Tên Model

SyncMaster UD46A

SyncMaster UD55A

Bảng LCD

 

 

Kích thước

46 inch / 116 cm

55 inch / 138 cm

Vùng hiển thị

1018,0 mm (Ngang) x 572,6 mm (Dọc)

1209,6 mm (Ngang) x 680,4 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

Chiều dọc

56 ~ 85 Hz

 

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

Màu sắc hiển thị

 

 

16,7 triệu

 

 

Độ phân giải

 

 

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

Xung Pixel cực đại

 

 

148,5 MHz (Analog,Digital)

Nguồn điện

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.

Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

Đầu kết nối tín hiệu

Input : Tuner (Option : US ONLY) (ATV/DTV), Composite/Component (common), PC D-Sub, DVI, HDMI, DP, Audio In, LAN, RS232C IN, cảm biến độ sáng di động

Output : DVI Out(Loopout), Audio Out, RS232C Out, IR Out

Network box (option) : USB3.0, USB2.0, LAN, DP Out (chỉ được áp dụng khi hộp mạng được kết nối sử dụng cáp)

 

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng

Không có hộp mạng

1215,3 x 686,1 x 96,0 mm / 18,0 kg

1261,3 x 686,1 x 96,0 mm / 24,0 kg

Có hộp mạng

20,5 kg

26,5 kg

Cơ cấu lắp VESA

 

 

600,0 mm x 400,0 mm

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ: 10~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Đang hoạt động (Có Hộp mạng)

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

Đang hoạt động (Không có Hộp mạng)

Lưu trữ

Tương thích cắm và chạy

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

Có thể lắp đặt và sử dụng sản phẩm này cùng với mọi hệ thống Cắm và Chạy tương thích. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa sản

Page 138
Image 138
Samsung LH55CPPLBB/XY, LH55CPPLBB/XS, LH46CPPLBB/XY manual Tổng quan