Các đặc tính kỹ thuật

 

 

Tổng quan

Tổng quan

 

 

SyncMaster

SyncMaster

SyncMaster

Tên Model

 

 

400EX(n)

460EX(n)

550EX(n)

Bảng LCD

 

 

Kích thước

Vùng hiển thị

Mật độ pixel

Đồng bộ hóa

Loại 40 (40,0 inch / 101cm)

885,6 mm (Ngang) x

498,15 mm (Dọc)

0,46125 mm (Ngang) x

0,15375 mm (Dọc)

Loại 46 (46,0 inch / 116cm)

1018,08 mm (Ngang) x

572,67 mm (Dọc)

0,17675 mm (Ngang) x

0,53025 mm (Dọc)

Loại 55 (54,6 inch / 138cm)

1209,6 mm (Ngang) x

680,4 mm (Dọc)

0,21 mm (Ngang) x 0,63 mm (Dọc)

Chiều ngang

30~81 kHz

Chiều dọc

56~85 Hz

Màu sắc hiển thị

 

8bit,1,07 tỷ (10bit cao tần)

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920x1080 @ 60 Hz

Độ phân giải tối đa

1920x1080 @ 60 Hz

Xung Pixel cực đại

 

148,5 MHz (Analog,Digital)

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.

Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

Đầu kết nối tín hiệu

A/D: D-SUB, HDMI, DVI ra, RS232C vào/ra, RJ45, âm thanh máy tính (Stereo) trong mạng :

LAN, USB(3cổng), VGA ra (chỉ với mẫu mạng)

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng

 

 

949,7 x 580,6 x 42,6 mm

1082,2 x 654,4 x 39,9 mm

1273,3 x 763,5 x 39,9 mm

Ex

 

 

/ 12,9 Kg

/ 15,7 Kg

/ 20,2 Kg

949,7 x 580,6 x 42,6 mm

1082,2 x 654,4 x 39,9 mm

1273,3 x 763,5 x 39,9 mm

Exn

 

 

/ 13,6 Kg

/ 16,5 Kg

/ 20,9 Kg

Cơ cấu lắp VESA

 

400,0 mm x 400,0 mm

 

Điều kiện môi trường

 

 

Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

SyncMaster 400EX

Vận hành

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

SyncMaster 460EX