10 MagicInfo Lite

10.1 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite Player

[Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite Player]

Hệ thống tệp của thiết bị USB được hỗ trợ gồm FAT16 và FAT32. (NTFS không được hỗ trợ.)

Không thể phát tệp có độ phân giải dọc và ngang lớn hơn độ phân giải tối đa. Kiểm tra độ phân giải dọc và ngang của tệp.

Không hỗ trợ video không chứa dữ liệu âm thanh. Kiểm tra rằng tệp video chứa dữ liệu âm thanh.

Kiểm tra video được hỗ trợ, loại và phiên bản codec âm thanh.

Kiểm tra phiên bản tệp được hỗ trợ.

Hỗ trợ phiên bản Flash lên tới 10.1

Hỗ trợ phiên bản PowerPoint lên tới 97 - 2007

Bạn không thể gán nội dung có độ lớn 2 GB hoặc lớn hơn vào Network Schedule.

10.1.1 Video / Âm thanh

Phần

 

 

Độ phân

Tốc độ

Tốc độ bit

Audio

mở rộng

Bộ chứa

Video Codec

khung

giải

(Mbps)

Codec

tệp

 

 

hình (fps)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DivX 3,11 / 4,0 x

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

/ 5,1 / 6,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MP3 / AC3/

*.avi

AVI

H.264 BP / MP /

1920x1080

6 ~ 30

25

LPCM /

HP

*.mkv

MKV

 

 

 

ADPCM /

 

 

 

 

MPEG4 SP /

 

 

 

 

 

1920x1080

6 ~ 30

8

DTS Core

 

 

ASP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Motion JPEG

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DivX 3,11 / 4,0 x

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

/ 5,1 / 6,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MP3 / AC3/

 

 

H.264 BP / MP /

1920x1080

6 ~ 30

25

 

 

LPCM /

*.asf

ASF

HP

 

 

 

ADPCM /

 

 

MPEG4 SP /

 

 

 

 

 

1920x1080

6 ~ 30

8

WMA

 

 

ASP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Motion JPEG

1920x1080

6 ~ 30

8

 

 

 

 

 

 

 

 

*.wmv

ASF

Window Media

1920x1080

6 ~ 30

25

WMA

Video v9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10 MagicInfo Lite 163

Page 163
Image 163
Samsung LH55MEBPLGC/XS, LH55MEBPLGC/XY manual 10.1 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite Player, Video / Âm thanh