10 MagicInfo Lite

Phần

 

 

Độ phân

Tốc độ

Tốc độ bit

Audio

mở rộng

Bộ chứa

Video Codec

khung

giải

(Mbps)

Codec

tệp

 

 

hình (fps)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

H.264 BP / MP /

1920x1080

6 ~ 30

25

MP3 /

 

 

HP

*.mp4

MP4

 

 

 

ADPCM /

 

 

 

 

MPEG4 SP /

 

 

 

 

 

1920x1080

6 ~ 30

8

AAC

 

 

ASP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

H.264 BP / MP /

1920x1080

6 ~ 30

25

ADPCM /

 

 

HP

*.3gp

3GPP

 

 

 

AAC / HE-

 

 

 

 

MPEG4 SP /

 

 

 

 

 

1920x1080

6 ~ 30

8

AAC

 

 

ASP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VRO

MPEG1

352x288

24 / 25 / 30

30

AC3 /

*.vro

 

 

 

 

MPEG /

VOB

MPEG2

1920x1080

24 / 25 / 30

30

 

LPCM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*.mpg

 

MPEG1

352x288

24 / 25 / 30

30

AC3 /

 

 

 

 

 

MPEG /

PS

MPEG2

1920x1080

24 / 25 / 30

30

*.mpeg

LPCM /

 

 

 

 

 

 

H.264

1920x1080

6 ~ 30

25

 

 

AAC

 

 

 

 

 

 

 

*.ts

 

MPEG2

1920x1080

24 / 25 / 30

30

AC3 / AAC /

 

 

 

 

 

 

*.tp

TS

H.264

1920x1080

6 ~ 30

25

MP3 / DD+ /

*.trp

 

 

 

 

 

HE-AAC

 

VC1

1920x1080

6 ~ 30

25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Video

Không hỗ trợ nội dung video không có âm thanh. Không hỗ trợ video 3D.

Không hỗ trợ nội dung có độ phân giải lớn hơn độ phân giải được chỉ định trong bảng trên đây.

Nội dung video có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến video bị vỡ trong khi phát.

Hỗ trợ H.264 Mức 4.1 hoặc thấp hơn.

Không hỗ trợ H.264 FMO/ASO/RS, VC1 SP/MP/AP L4, AVCHD. MPEG4 SP/ASP

1280 x 720 hoặc nhỏ hơn: Tối đa 60 khung hình / Lớn hơn 1280 x 720: Tối đa 30 khung hình

Không hỗ trợ GMC 2 hoặc cao hơn.

10 MagicInfo Lite 164

Page 164
Image 164
Samsung LH55MEBPLGC/XY, LH55MEBPLGC/XS manual Video