12 Các thông số kỹ thuật
|
|
| Input : AV IN/COMPONENT IN(common), RGB IN(PC | |
Đầu kết nối tín hiệu | HDMI IN, RGB/DVI/HDMI AUDIO IN, RJ45, RS232C IN, | |||
IR/AMBINET SENSOR IN | ||||
|
|
| ||
|
|
| Output : DVI OUT(LOOPOUT), AUDIO OUT, RS232C OUT, IR OUT | |
|
|
| ||
| USB | 1DOWN | ||
|
|
|
| |
|
| Vận hành | Nhiệt độ: 0 °C ~ 40 °C (32 °F ~ 104 °F) | |
Các yếu |
| Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ | ||
|
| |||
tố môi |
|
| ||
|
|
| ||
|
| Nhiệt độ: | ||
trường |
| Lưu trữ | ||
|
| |||
|
| Độ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ | ||
|
|
| ||
|
|
|
|
Nguồn điện: Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Cắm và Chạy: Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.12 Các thông số kỹ thuật 194