Picture Options
Colour Tone | Standard |
Colour Temp. | 10000K |
Digital Noise Filter | Off |
MPEG Noise Filter | Off |
HDMI Black Level | Normal |
Colour Tone
Nêu nguôn vao la PC, DisplayPort hoăc HDMI1 (Kêt nôi PC), HDMI2 (Kêt nôi PC).
•• Off / Cool / Standard / Warm
Nêu nguôn vao la AV, Component, HDMI1, HDMI2 hoăc DVI.
•• Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2
――Warm1 hoăc Warm2 se bi tăt khi Picture Mode đang Dynamic.
――Có thể điều chỉnh va lưu trư cai đăt cho tưng thiêt bi ngoai vi đươc kêt nôi vơi đâu vao trên san phâm.
Colour Temp.
Điều chỉnh nhiêt độ mau (Red/Green/Blue). (Pham vi:
Digital Noise Filter
Nêu san phâm nhận đươc tin hiêu phat yêu, ban có thể bật tinh năng Digital Noise Filter để giam bât ky hiên tương nhiễu hoăc anh bóng nao xuât hiên trên man hinh.
•• Off / Low / Medium / High / Auto
――Khi tin hiêu yêu, hay thư tât ca cac tuy chon cho tơi khi san phâm hiển thi hinh anh tôt nhât.
MPEG Noise Filter
Giam nhiễu MPEG để cung câp chât lương hinh anh tôt hơn.
•• Off / Low / Medium / High / Auto
HDMI Black Level
Chon mức mau đen trên man anh để điều chỉnh độ sâu của man anh.
•• Normal / Low
――Chỉ̉ khả dụng ở̉ chế độ̣ HDMI1 va HDMI2 (Đinh thơi AV : 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p).
102