Connecting to a PC Connexion à un PC

RGB IN

AUDIO IN

DVI IN (MAGICINFO)

AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2

AUDIO IN

Connecting the LAN Cable

Connexion du câble LAN

RJ45

[English]

[Tiếng Việt]

Use Cat7(*STP Type) cable for the connection.

Sử dụng cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối.

*Shielded Twist Pair

*Cáp Xoắn đôi có Vỏ bọc chống nhiễu

[Français]

[繁體中文]

Utilisez le câble Cat 7(type *STP) pour la connexion.

使用 Cat 7*STP 類型)纜線進行連接。

*Câble blindé à paire torsadée

*屏蔽雙絞線

[Português]

[ﺔﻴﺑﺮﻌﻟا]

Utilize um cabo Cat 7 (*tipo STP) para a ligação.

.ﻞﻴﺻﻮﺘﻠﻟ (*STP عﻮﻧ ﻦﻣ) Cat 7 ﻞﺒﻛ مﺪﺨﺘﺳا

*Par trançado blindado

ﻲﻤﺤﻣ لوﺪﺠﻣ جودﺰﻣ ﻞﺒﻛ*

Connecting an External Monitor

Branchement à un moniteur externe

DP OUT (LOOPOUT)

[English]

[Tiếng Việt]

To use old and new models together, first contact the

Để sử dụng các mẫu mới và cũ cùng nhau, trước tiên, hãy

dealer the product was purchased from to check if they

liên hệ với đại lý bán sản phẩm để kiểm tra xem chúng có

are compatible.

tương thích hay không.

[Français]

[繁體中文]

Si vous souhaitez utiliser une combinaison de modèles

若要混合使用新舊機型,請先聯絡向您出售產品的經銷商

anciens et récents, contactez d'abord le vendeur auquel

以檢查其是否相容。

vous avez acheté le produit pour vérifier si ces modèles

 

[ﺔﻴﺑﺮﻌﻟا]

sont compatibles.

ً

 

ُ

[Português]

ﺖﻤﻗ يﺬﻟا عزﻮﻤﻟﺎﺑ ﻻوأ ﻞﺼﺗا ،ﺎﻌﻣً ةﺪﻳﺪﺠﻟاو ﺔﻤﻳﺪﻘﻟا زﺮﻄﻟا ماﺪﺨﺘﺳﻻ

 

ُ

 

 

.زﺮﻄﻟا هﺬﻫ ﻖﻓاﻮﺗ ﻦﻣ ﻖﻘﺤﺘﻠﻟ ﻪﻨﻣ ﺞﺘﻨﻤﻟا ءاﺮﺸﺑ

Se quiser utilizar modelos novos juntamente com modelos velhos, contacte primeiro o revendedor que lhe vendeu o produto para verificar se estes são compatíveis.

[English] Specifications

Model Name

UH55F-E / UM55H-E

 

 

 

Panel

Size

55 CLASS (54.6 inches / 138.7 cm)

 

 

Display area

1209.6 mm (H) x 680.4 mm (V)

 

 

 

 

Power Supply

AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary

 

 

in different countries.

 

 

 

 

Operating

Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

Environmental

Humidity: 10% – 80%, non-condensing

 

 

 

considerations

Storage

Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

 

Humidity: 5% – 95%, non-condensing

 

 

 

 

 

-This is a class A product. In a domestic environment this product may cause radio interference in which case the user may be required to take adequate measures.

-For detailed device specifications, visit the Samsung Electronics website.

[Français]

Caractéristiques techniques

Nom du modèle

UH55F-E / UM55H-E

 

 

 

Panneau

Taille

Classe 55 (54,6 pouces / 138,7 cm)

 

 

Surface d'affichage

1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V)

 

 

 

 

Alimentation

CA 100 à 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

Reportez-vous à l'étiquette apposée au dos du produit, car la tension

 

 

standard peut varier en fonction du pays.

 

 

 

 

Fonctionnement

Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

Considérations

Humidité: 10% à 80%, sans condensation

 

 

 

environnementales

Stockage

Température: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

 

Humidité: 5% à 95%, sans condensation

 

 

 

 

 

-Ce produit est de classe A. Dans un environnement domestique, ce produit peut provoquer des interférences radio, auquel cas l’utilisateur sera amené à prendre des mesures appropriées.

-Pour les spécifications détaillées de l'appareil, veuillez visiter le site Web de Samsung Electronics.

[繁體中文]

規格

型號名稱

UH55F-E

UM55H-E

 

 

 

指定型號名稱

LH55UHFH

LH55UMHH

 

 

 

 

 

大小

54.6 英吋 (138.7 公分)

 

面板

(需沿屏幕表面测量对角)

 

 

 

 

可視面積

1209.6 公釐 (水平) x 680.4 公釐 (垂直)

 

 

(需沿屏幕表面测量)

 

 

 

 

 

 

 

電源

AC 100 240 VAC (+/- 10%)60/50 Hz ± 3 Hz

請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。

 

 

 

 

 

 

 

工作

溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)

 

濕度: 10% - 80%,無冷凝

 

環境因素

 

 

 

 

 

存放

溫度: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)

 

 

濕度: 5% - 95%,無冷凝

 

 

 

 

 

 

 

 

-此為 A 類產品。在家用環境中,此產品可能會造成無線電波干擾。在此情況下,使用者可能需要採取適當措施。

-如需詳細的裝置規格,請造訪三星電子網站。

-UH55F-E:耗電量(額定)270 W

UM55H-E:耗電量(額定)130 W

RoHS

設備名稱:彩色顯示器

 

型號 (型式)LH55UHFH / LH55UMHH

 

Equipment name

 

 

Type designation (Type)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

限用物質及其化學符號

 

 

 

 

 

Restricted substances and its chemical symbols

 

單元

 

 

 

 

六價鉻

多溴聯苯

多溴二苯醚

Unit

 

 

Hexavalent

Polybrominated

Polybrominated

 

Lead

Mercury

Cadmium

 

chromium

biphenyls

diphenyl ethers

 

(Pb)

(Hg)

(Cd)

 

 

 

(Cr+6)

(PBB)

(PBDE)

 

 

 

 

 

電路板

O

O

 

O

O

O

外殼

O

O

 

O

O

O

金屬零件

O

O

 

O

O

O

玻璃面板

O

O

 

O

O

O

揚聲器

O

O

O

 

O

O

O

配件(例:

O

O

 

O

O

O

遙控器等)

 

 

 

 

 

 

 

 

備考1.O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。

HDMI IN 1, HDMI IN 2

DP IN

Connecting to a Video Device Connexion à un appareil vidéo

HDMI IN 1, HDMI IN 2

AUDIO IN

HDMI IN 1, HDMI IN 2

Connecting to an Audio System Branchement à un système audio

AUDIO OUT

Connecting to MDC Connexion à MDC

RS232C IN

RS232C OUT

RJ45HUB

RJ45

RS232C OUT

[English]

For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme.

The MDC programme is available on the website.

[Français]

Pour obtenir des détails sur la manière d'utiliser le programme MDC, reportez-vous à l'Aide après avoir installé le programme.

Le programme MDC est disponible sur le site Web.

[Português]

Para obter detalhes sobre como usar o programa MDC, consulte a Ajuda depois de instalar o programa.

O programa MDC está disponível no site.

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

RS232C IN

RS232C OUT

[Tiếng Việt]

Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình.

Chương trình MDC có sẵn trên trang web.

[繁體中文]

關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後 參見說明。

MDC 程式可在網站上取得。

[ﺔﻴﺑﺮﻌﻟا]

ﻊﺟار ،MDC ﺞﻣﺎﻧﺮﺑ ماﺪﺨﺘﺳا ﺔﻴﻔﻴﻛ لﻮﺣ ﻞﻴﺻﺎﻔﺗ ﲆﻋ لﻮﺼﺤﻠﻟ

.ﺞﻣﺎﻧﺮﺒﻟا ﺖﻴﺒﺜﺗ ﺪﻌﺑ "تﺎﻤﻴﻠﻌﺗ"

.ﺐﻳﻮﻟا ﻊﻗﻮﻣ ﲆﻋ MDC ﺞﻣﺎﻧﺮﺑ ﺮﻓﻮﺘﻳ

[Português] Características técnicas

Nome do modelo

UH55F-E / UM55H-E

 

 

 

Painel

Tamanho

Classe 55 (54,6 polegadas / 138,7 cm)

 

 

Área de visualização

1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V)

 

 

 

 

Fonte de alimentação

CA 100 a 240 V CA (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz

Consulte a etiqueta na parte posterior do produto, pois a tensão padrão

 

 

pode variar em países diferentes.

 

 

 

 

Funcionamento

Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)

Características

Humidade: 10% - 80%, sem condensação

 

 

 

ambientais

Armazenamento

Temperatura: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)

 

 

Humidade: 5% - 95%, sem condensação

 

 

 

 

 

-Este é um produto de classe A. Num ambiente doméstico, este produto poderá provocar interferência radioelétrica.

Caso tal aconteça, o utilizador poderá ter de tomar medidas adequadas.

-Para obter mais informações sobre as especificações do dispositivo, visite o website da Samsung Electronics.

[Tiếng Việt]

Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

UH55F-E / UM55H-E

 

 

 

Màn hình

Kích thước

Loại 55 (54,6 inch / 138,7 cm)

 

 

Vùng hiển thị

1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V)

 

 

 

 

Nguồn điện

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác

 

 

nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)

 

Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ

Các yếu tố

 

 

 

môi trường

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

 

Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

-Đây là sản phẩm loại A. Ở môi trường trong nhà, sản phẩm này có thể gây nhiễu sóng radio, đòi hỏi người dùng phải thực hiện những biện pháp thích hợp.

-Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.

Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference value of presence.

備考2.〞係指該項限用物質為排除項目。

Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.

 

 

[ﺔﻴﺑﺮﻌﻟا]

 

 

تﺎﻔﺻاﻮﻤﻟا

 

UM55H-E / UH55F-E

 

ﻞﻳدﻮﻤﻟا ﻢﺳا

 

(ﻢﺳ 138.7 / ﺔﺻﻮﺑ 54.6) 55 ﺔﺌﻔﻟا

ﻢﺠﺤﻟا

ﺔﺣﻮﻟ

(ﻲﺳأر) ﻢﻣ 680.4 × (ﻲﻘﻓأ) ﻢﻣ 1209.6

ضﺮﻌﻟا ﺔﻘﻄﻨﻣ

 

 

 

 

 

ﺰﺗﺮﻫ 3 ± ﺰﺗﺮﻫ 50/60 و (%10 -/+) ددﺮﺘﻣ رﺎﻴﺗ ﺖﻟﻮﻓ 240 ﱃإ 100 ددﺮﺘﻣ رﺎﻴﺗ

 

 

 

ّ

 

ﺔﻗﺎﻄﻟا داﺪﻣإ رﺪﺼﻣ

ﺔﻴﺳﺎﻴﻘﻟا ﺔﻴﺘﻟﻮﻔﻟا ﻒﻠﺘﺨﺗ ﺪﻗ ﺚﻴﺣ ،ﺞﺘﻨﻤﻟا ﻦﻣ ﻲﻔﻠﺨﻟا ﺐﻧﺎﺠﻟﺎﺑ دﻮﺟﻮﻤﻟا ﻖﺼﻠﻤﻟا ﲆﻋ ﻊﻠﻃا

 

.لوﺪﻟا فﻼﺘﺧﺎﺑ

 

 

 

(ﺖﻳﺎﻬﻧﺮﻬﻓ ﺔﺟرد 104 ﱃإ 32) ﺔﻳﻮﺌﻣ ﺔﺟرد 40 ﱃإ 0 :ةراﺮﺤﻟا ﺔﺟرد

ﻞﻴﻐﺸﺘﻟا ءﺎﻨﺛأ

 

 

ﻒﺛﺎﻜﺗ نود ،%80 - %10 :ﺔﺑﻮﻃﺮﻟا

 

 

ﺔﻴﺌﻴﺒﻟا تارﺎﺒﺘﻋﻻا

(ﺖﻳﺎﻬﻧﺮﻬﻓ ﺔﺟرد 113 ﱃإ -4) ﺔﻳﻮﺌﻣ ﺔﺟرد 45 ﱃإ -20 :ةراﺮﺤﻟا ﺔﺟرد

ﻦﻳﺰﺨﺘﻟا

 

 

ﻒﺛﺎﻜﺗ نود ،%95 - %5 :ﺔﺑﻮﻃﺮﻟا

 

 

 

 

مﺪﺨﺘﺴﻤﻟا جﺎﺘﺤﻳ ﺪﻗ ،ﺔﻟﺎﺤﻟا هﺬﻫ ﻲﻓو ،ﻲﻜﻠﺳﻻ ﻞﺧاﺪﺗ ثوﺪﺣ ﻲﻓ ﺐﺒﺴﺘﻳ ﺪﻗ ،ﺔﻴﻟﺰﻨﻣ ﺔﺌﻴﺑ ﻲﻓ ﺞﺘﻨﻤﻟا اﺬﻫ دﻮﺟو ﺪﻨﻋ .أ ﺔﺌﻔﻟا ﺖﺤﺗ ﺞﺘﻨﻤﻟا اﺬﻫ جرﺪﻨﻳ -

.ﺔﻴﻓﺎﻛ تاءاﺮﺟإ ذﺎﺨﺗﻻ

.Samsung Electronics ﺔﻛﺮﺸﻟ ﻲﻧوﺮﺘﻜﻟﻹا ﻊﻗﻮﻤﻟا ةرﺎﻳز ﻰﺟﺮﻳُ،ﻞﻴﺻﺎﻔﺘﻟﺎﺑ زﺎﻬﺠﻟا تﺎﻔﺻاﻮﻣ ﲆﻋ عﻼﻃﻼﻟ -

Page 2
Image 2
Samsung LH55UMHHLBB/NG manual Connecting the LAN Cable Connexion du câble LAN, RoHS, English Tiếng Việt, Português ﺔﻴﺑﺮﻌﻟا