Quick Setup Guide
Panduan Penataan Singkat Hướng dẫn cài đặt nhanh
Components
Komponen
Cá́c thành phầ̀n
1 2 3
Sold separately
Item dijual terpisah
Các phu kiên được bán riêng
1 | 2 | 3 |
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
Web site: www.samsung.com/displaysolutions
-Download the user manual from the website for further details.
-Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
-Tả̉i xuống sá́ch hướng dẫn sử dụng từ trang web để̉ biết thêm chi tiết.
Country | Customer Care Centre |
Negara | Pusat Layanan Pelanggan |
ED65D ED75D
English
The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
Bahasa Indonesia
Warna dan tampilan mungkin berbeda, tergantung produk.
Spesifikasi dapat berubah tanpa pemberitahuan untuk meningkatkan performa.
Tiếng Việt
Mau sắc va hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm va để cải tiên hoạt động, các thông sô kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi ma không cần thông báo trươc.
(For India Only)
This product is RoHS compliant.
For more information on safe disposal and recycling visit our website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers - 18002668282, 180030008282.
The terms HDMI and HDMI
4
7
English
1Quick Setup Guide Warranty card
2(Not available in some locations)
3
4Power cord
5Remote Control Batteries
6(Not available in some locations)
7
8
9RS232C(IN) adapter
|
| |
5 | 6 | |
|
| |
8 | 9 |
|
Bahasa Indonesia | Tiếng Việt | |
1 Panduan Penataan Singkat | 1 Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
Kartu Garansi |
| Thẻ bả̉o hành |
2 (Tidak tersedia di beberapa | 2 | (Không có́ ở mộ̣t số khu |
lokasi) |
| vực) |
3 Kabel | 3 Cáp | |
4 Kabel daya | 4 Dây điện nguồn | |
5 Remote Control | 5 | Điều khiển tư xa |
Baterai |
| Pin |
6 (Tidak tersedia di beberapa | 6 | (Không có́ ở mộ̣t số khu |
lokasi) |
| vực) |
7 Kaki Kawat Penahan | 7 Chân đê có dây đỡ | |
8 Cincing Penahan (4EA) | 8 Vòng đỡ (4 Chiếc) | |
9 Adaptor RS232C(IN) | 9 Bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232C(IN) |
4 | 5 | 6 |
7 | 8 |
|
English | Bahasa Indonesia | Tiếng Việt |
1 | 1 KIT pemasangan di dinding | 1 Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tường |
2 HDMI cable | 2 Kabel HDMI | 2 Cá́p HDMI |
3 | 3 Kabel | 3 Cá́p |
4 PIM | 4 PIM | 4 PIM |
5 Component cable | 5 Kabel Komponen | 5 Cá́p bộ phận |
6 DVI cable | 6 Kabel DVI | 6 Cable DVI |
7 | 7 Kabel stereo RS232C | 7 Cáp stereo RS232C |
8 RS232C(OUT) adapter | 8 Adaptor RS232C(OUT) | 8 Bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232C(OUT) |
Quốc gia | Trung tâm chăm sóc khách hàng | |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
HONG KONG | (852) 3698 4698 | |
|
| |
INDIA | 1800 3000 8282 | |
1800 266 8282 | ||
| ||
|
| |
INDONESIA | ||
(021) 56997777 | ||
| ||
|
| |
MALAYSIA | ||
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 SAMSUNG (0800 726 786) | |
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 |
Connecting and Using a Source Device Menyambungkan dan Menggunakan Perangkat Sumber Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kêt nôi vơi máy tính
Connecting to a Video Device Menyambung ke Perangkat Video Kêt nôi vơi thiêt bi video
Reverse Side
Sisi Belakang
Măt sau
DVI IN
PIM
RGB / DVI /
HDMI /AV /
COMPONENT
AUDIO IN
English
Bahasa Indonesia
Port | Keterangan | |
|
| |
HDMI IN | Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel HDMI. | |
|
| |
SERVICE (5V 0.5A) | Port ini digunakan untuk melakukan upgrade pirant lunak. | |
|
| |
EXTERNAL IR / AMBIENT | Mengalirkan arus ke papan sensor lingkungan Eksternal atau menerima sinyal | |
sensor cahaya. | ||
SENSOR IN | ||
Sensor lingkungan eksternal: Dijual terpisah | ||
| ||
|
| |
RGB IN | Terhubung ke perangkat sumber lewat kabel | |
|
| |
DVI IN | Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel DVI atau kabel | |
|
| |
AUDIO OUT | Menyambung ke audio perangkat sumber. | |
|
| |
RGB / DVI / HDMI / AV / | Hubungkan ke input audio dengan kabel audio. | |
COMPONENT AUDIO IN | ||
| ||
|
| |
RS232C IN | Terhubung ke MDC menggunakan adaptor stereo RS232C. | |
| ||
RS232C OUT | ||
| ||
|
| |
PIM | Menghubungkan PIM. (Baca pedoman pemakai PIM, untuk keterangan lebih rinci.) | |
|
| |
COMPONENT / AV IN | Menyambung ke perangkat sumber menggunakan kabel Component/AV. | |
|
| |
Tiếng Việt |
|
Connecting to an Audio System | Connecting the Power | |||||||||||||||||||||||
Menghubungkan Sistem Audio | Menghubungkan Daya | |||||||||||||||||||||||
Kêt nôi vơi hê thông âm thanh | Kết nối Nguồn | |||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ON |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| POWER IN | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Using MDC Menggunakan MDC Sử dụng MDC
RS232C
IN OUT
RS232C
IN OUT
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.
Tiếng Việt
Để̉ biết chi tiết về̀ cá́ch sử dụng chương trì̀nh MDC, hãy tham khả̉o Trợ̣ giúp sau khi cài đặt chương trì̀nh. Chương trì̀nh MDC có́ sẵn trên trang web.
Port | Description | |
|
| |
HDMI IN | Connects to a source device using an HDMI cable. | |
|
| |
SERVICE (5V 0.5A) | This port is used to upgrade the software. | |
|
| |
EXTERNAL IR / AMBIENT | Supplies power to the External ambient sensor board or receives the light sensor signal. | |
SENSOR IN | External ambient sensor: Sold separately | |
|
| |
RGB IN | Connects to a source device using a | |
|
| |
DVI IN | Connects to a source device using a DVI cable or | |
|
| |
AUDIO OUT | Connects to the audio of a source device. | |
|
| |
RGB / DVI / HDMI / AV / | Connect to audio input using an audio cable. | |
COMPONENT AUDIO IN | ||
| ||
|
| |
RS232C IN | Connects to MDC using an | |
| ||
RS232C OUT | ||
| ||
|
| |
PIM | Connects to a PIM. (Refer to the PIM user manual for details.) | |
|
| |
COMPONENT / AV IN | Connects to a source device using the Component/AV cable. |
Cổng | Mô tả | |
|
| |
HDMI IN | Kêt nôi vơi thiêt bi nguôn bằng cáp HDMI. | |
|
| |
SERVICE (5V 0.5A) | Cổng nay được sư dung để nâng cấp phần mềm. | |
|
| |
EXTERNAL IR / | Cấ́p nguôn cho bảng cảm biên xung quanh bên ngoai hoăc nhận tín hiêu cảm biên | |
AMBIENT SENSOR | ánh sáng. | |
IN | Cả̉m biến xung quanh bên ngoai: Được bán riêng | |
RGB IN | Kêt nôi vơi thiêt bi nguôn bằng cáp | |
|
| |
DVI IN | Kết nối với thiết bị nguồn tí́n hiệu bằ̀ng cá́ch sử dụng cá́p DVI hoặc cá́p | |
|
| |
AUDIO OUT | Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tí́n hiệu. | |
|
| |
RGB / DVI / HDMI / |
| |
AV / COMPONENT | Kêt nôi vơi nguôn vao âm thanh bằng cáp âm thanh. | |
AUDIO IN |
| |
RS232C IN | Kêt nôi vơi MDC bằng bộ điều hợp stereo RS232C. | |
| ||
RS232C OUT | ||
| ||
PIM | Kêt nôi vơi PIM. (Tham khảo hương dân sư dung PIM để biêt chi tiêt.) | |
COMPONENT / AV IN | Kết nối với thiết bị nguồn tí́n hiệu bằ̀ng cá́ch sử dụng cá́p Component/AV. | |
|
|