Chương 13
Cac thông số kỹ̃ thuật
Thông sô chung
Tên môđen |
| DB43J | DB49J | QM49H |
|
|
|
|
|
Màn hình | Kích thươc | Loại 43 (42,5 inch / 107,9 cm) | Loại 49 (48,5 inch / 123,2 cm) | Loại 49 (48,5 inch / 123,2 cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị̣ | 940,89 mm (H) x 529,25 mm (V) | 1073,779 mm (H) x 604,00 mm (V) | 1073,78 mm (H) x 604,00 mm (V) |
|
|
|
|
|
Tên môđen |
| QH55H / QM55H | QB65H / QH65H / QM65H | QB75H |
|
|
|
|
|
Màn hình | Kích thươc | Loại 55 (54,6 inch / 138,7 cm) | Loại 65 (64,5 inch / 163,8 cm) | Loại 75 (74,5 inch / 189,3 cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị̣ | 1209,60 mm (H) x 680,40 mm (V) | 1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V) | 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) |
|
|
|
|
|
Nguồn điện |
|
|
| |
|
| Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phía sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. | ||
|
|
|
|
|
Các yếu tố môi | Vân hành | Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) |
|
|
trườ̀ng |
| * Khi lắ́p đặ̣t phầ̀n vỏ ngoà̀i, đả̉m bả̉o duy trì̀ nhiệ̣t độ̣ bên trong không quá́ 40 °C. |
| |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
|
|
|
|
|
|
|
| Lưu trư | Nhiệt độ: |
|
|
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
|
|
|
|
|
|
|
136