Măt sau
――Mà̀u sắ́c và̀ hì̀nh dạ̣ng cá́c bộ̣ phậ̣n có́ thể̉ khá́c so vớ́i hì̀nh trì̀nh bà̀y. Để̉ nâng cao chất lượ̣ng, thông số́ kĩ thuậ̣t có́ thể̉ thay đổ̉i mà̀ không có́ thông bá́o.
DBJ
Cổng | Mô tả | |
|
| |
USB1 ¨(1.0A) | Kết nối với thiết bi nhớ USB. | |
| ――Cá́c cổ̉ng USB trên sả̉n phẩ̉m chấp nhậ̣n dò̀ng điệ̣n không đổ̉i tố́i đa là̀ | |
| 1,0A. Nế́u vượ̣t quá́ giá́ trị tố́i đa, cá́c cổ̉ng USB có́ thể̉ không hoạ̣t độ̣ng. | |
|
| |
HDMI IN1 (ARC) | Kế́t nố́i vớ́i thiế́t bị nguồn tín hiệ̣u bằ̀ng cá́ch sử dụng cá́p HDMI hoặ̣c cá́p HDMI- | |
| DVI. | |
HDMI IN 2 | ||
| ||
|
| |
DVI/MAGICINFO IN | DVI : Kế́t nố́i vớ́i thiế́t bị nguồn tín hiệ̣u bằ̀ng cá́ch sử dụng cá́p DVI hoặ̣c cá́p | |
| ||
| MAGICINFO IN: Để sư dung MagicInfo, hay đảm bảo kết nối cáp | |
|
| |
RS232C IN | Kế́t nố́i vớ́i MDC bằ̀ng cá́ch sử dụng bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232C. | |
|
| |
RS232C OUT |
| |
|
| |
RJ45 | Kết nối với MDC bằng cáp LAN. (10/100 Mbps) | |
| ――Sư dung cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối. | |
| *Cá́p Xoắ́n đôi có́ Vỏ bọ̣c chố́ng nhiễ̃u. | |
|
| |
DVI/HDMI/AUDIO IN | Nhậ̣n âm thanh từ thiế́t bị nguồn qua cá́p âm thanh. | |
|
| |
AUDIO OUT | Đưa âm thanh ra thiế́t bị âm thanh qua cá́p âm thanh. | |
|
|
21