Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)
MENU m→ Picture → ENTER E
Picture
Picture Mode | Shops & Shopping Centres | ||||||||
Backlight |
|
|
|
|
|
| 100 | ||
|
|
|
|
|
| ||||
Contrast |
|
|
|
|
|
|
| 70 | |
|
|
|
|
|
|
| |||
Brightness |
|
|
|
|
| 45 | |||
|
|
|
|
| |||||
Sharpness |
|
|
|
| 65 | ||||
|
|
| |||||||
Colour |
|
|
| 50 | |||||
|
|
| |||||||
Tint (G/R) | G50 |
|
|
|
|
|
|
| R50 |
|
|
|
|
|
|
|
––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chât lượng hình ảnh.
――Khi bạn thưc hiện thay đổi đối với Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Colour hoặc Tint (G/R), OSD sẽ được điều chỉnh tương ứng.
――Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho tưng thiết bi ngoại vi mà bạn đa kết nối với đầu vào trên sản phẩm. ――Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thu điện.
――Để điều chỉnh Colour và Tint (G/R), đặt Picture Mode thành Videos/Images.
81