Chương 11
Cac thông số kỹ̃ thuật
-Kích thước
-Vùng hiển thi
H
V
-Kí́ch thướ́c (R x C x S)
S
Thông sô chung
Tên môđen |
| ED65D | ED75D |
|
|
|
|
Màn hình | Kích thươc | Loại 65 (64,5 inch / 163 cm) | Loại 75 (74,5 inch / 189 cm) |
|
|
|
|
| Vùng hiển thị̣ | 1428,48 (H) x 803,52 (V) mm | 1650,24 (H) x 928,26 (V) mm |
|
|
|
|
Kí́ch thước (R x C x S) |
| 1467,4 x 848,0 x 64,9 mm | 1675,0 x 959,1 x 64,8 mm |
|
|
| |
Khôi lương (không có chân đê) | 26,8 kg | 28,8 kg | |
|
|
| |
Nguồ̀n điện |
| Sả̉n phẩ̉m sử dụng điệ̣n á́p từ 100 đế́n 240 V. Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu | |
|
| chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. | |
|
|
| |
Các yếu tố môi | Vân hành | Nhiệt độ: 0 C – 40 C (32 F – 104 F) | |
trườ̀ng |
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ | |
|
|
|
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | F) |
Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ
C
R
98