Các thông số kỹ thuật
-Kích thước
-Vùng hiển thị
H
V
-Kí́ch thướ́c (R x C x S)
S
Thông sô chung
Tên môđen |
| DM82D |
|
|
|
Màn hình | Kích thước | Loại 82 (81,5 inch / 207 cm) |
|
|
|
| Vùng hiển thị | 1805,76 mm (H) x 1015,74 mm (V) |
|
| |
Kí́ch thướ́c (R x C x S) | 1854,2 x 1064,2 x 89,3 mm (48,5 mm Không có quai mó́c) | |
|
| |
Trọng lượng (không có chân đế) | 48,5 kg | |
|
|
|
Nguồn điện |
| AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz |
|
| Hãy tham khảo nhãn ở phí́a sau sản phẩm vì điện á́p tiêu chuẩn có́ thể khá́c nhau ở cá́c quốc gia khá́c nhau. |
|
|
|
Các yế́u tố môi | Vận hành | Nhiêt độ: 0 C - 40 C (32 F - 104 F) |
trường |
| Độ̣ ẩm : 10 % - 80 %, không ngưng tụ |
|
|
|
| Lưu trữ | Nhiêt độ: |
|
| Độ̣ ẩm : 5 % - 95 %, không ngưng tụ |
|
|
|
C
R