Chương 14

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

-- Kích thươc

-- Vù̀ng hiể̉n thị̣

H

V

-- Kí́ch thước (R x C x S)

S

Thông số chung

Tên môđen

 

DM65E-BR

DM75E-BR

DM82E-BR

DM82E-BM

 

 

 

 

 

Màn hìnhKích thước

Loại 65 (64,5 inch / 163,9 cm)

Loại 75 (74,5 inch / 189,3 cm)

Loại 82 (81,5 inch / 207 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V)

1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)

1805,76 mm (H) x 1015,74 mm (V)

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S)

1535,3 x 910,4 x 76,6 mm

1756,1 x 1034,1 x 109,1 mm

1911,8 x 1121,7 x 178,0 mm

 

 

 

(74,1 mm Không có quai móc)

(140 mm Không có quai móc)

 

 

 

 

 

Trọng lượng (không có chân đế)

46,1 kg

59 kg

78,2 kg

80,3 kg

 

 

 

 

 

Tín hiệu âm thanh đầu ra

10 W + 10 W

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

 

 

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Các yếu tố môiVận hành

Nhiệt độ: 0 C – 40 C (32 F – 104 F), Có PIM : 10 C – 40 C (50 F – 104 F)

 

trường

 

Độ ẩm : 10% – 80%, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20 C – 45 C (-4 F – 113 F)

 

 

 

 

Độ ẩm : 5% – 95%, không ngưng tụ

 

 

C

R

183