DM65E-BR DM75E-BR DM82E-BR DM82E-BM
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền
Lưu ý an toàn
Lưu trữ
Chuẩ̉n bị
Điều chỉnh màn hinh
OnScreen Display
Điều chỉnh âm thanh
Network
System
Hỗ trợ
Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiện)
Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự̣ cố
Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t
Phụ lục
Trươc khi sư dung sản phẩm
Làm sạch
Biểu tượng
Điện và an toàn
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sư dung
•• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện
Page
Hoạt động
Page
Page
Lưu ý́ khi xử lí́ panel
Chuẩ̉n bị̣
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Page
Page
Page
Page
Bộ cảm biến ngoại tín hiệu
Các linh kiện
Page
Page
Má́ng
Nú́t & Cổng
Lắ́p đặ̣t Má́ng
Sử dụng chứ́c năng cả̉m ứ́ng
Plug In Module (được bán riêng)
Khó́a chố́ng trộ̣m
Logo miế́ng đệ̣m
Điề̀u khiể̉n từ̀ xa
dụng thườ̀ng xuyên
Trở̉ về̀ trình đơn trước
Cài đặc chức năng khóa an toàn
sả̉n phẩ̉m bằ̀ng cá́c nú́t số́
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa
Hiể̉n thị̣ thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại
Chọn thủ công nguồn vào được kết nối từ
PC, DVI, HDMI hoặc DisplayPort
Đượ̣c sử dụng trong chế́ độ̣ Anynet+ và̀ chế́ độ̣ đa phương tiệ̣n
Lắ́p pin và̀o Bú́t cả̉m ứ́ng
Thay đầ̀u Bú́t cả̉m ứ́ng
Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR (được
bán riêng)
Thông gió́
Nhìn chính diện
Tên mẫu sản
phẩm
Chuẩn bị trươc khi lắp đặt giá treo tường
Lắp đặt giá treo tường
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA)
Tên mẫu sản phẩm
Thông số lỗ vit VESA (A * B)
Vit chuẩn
Số lượng
Kế́t nố́i cá́p
Chốt
Tín hiệu
Số chốt
Mau chuẩn
Tín hiệu
Cap LAN trực tiêp (PC đên HUB)
Cap LAN chéo (PC đên PC)
Kế́t nố́i
Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n
Không
Loại lệnh
Lênh
Dãy giá trị
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n
•• Tính năng
Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC
•• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n (Get Power ON / OFF Status)
•• Cà̀i đặ̣t nguồ̀n BẬ̣T/TẮ́T (Set Power ON / OFF)
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Input Source
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Có thể thay đôi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC
Chỉ̉ có́ thể̉ sử dụng điề̀u khiể̉n nà̀y trên cá́c mẫu bao gồ̀m TV
•• Xem trạ̣ng thá́i mà̀n hì̀nh (Get Screen Mode Status)
•• Cà̀i đặ̣t kí́ch thước hì̀nh ả̉nh (Set Picture Size)
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Điều khiển điều chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và̀ BNC)
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Video Wall Mode
1:Full
0:Natural
Khó́a an toà̀n
Bậ̣t Tườ̀ng Video
Má́y tí́nh cá́ nhân BẬ̣T/TẮ́T Tườ̀ng Video củ̉a sả̉n phẩ̉m
•• Nhậ̣n trạ̣ng thá́i bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video
•• Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video
•• V.Wall_On : Mã̃ Tườ̀ng Video sẽ̃ cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m
Mẫ̃u Tường Video
Mẫ̃u Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀n
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB(Loại analog)
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI (Loại kỹ̃ thuậ̣t số́)
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI
HDMI IN
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DP
DP IN
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
Kết nối bằng cáp thành phần
Page
Page
Page
Source
Source
Sử dụng MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Sư dung MDC qua RS-232C(tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp)
Sư dung MDC qua Ethernet
Kết nối bằng cáp LAN chéo
RS232C IN / OUT
Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh
Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ
7 Nhập thông tin cần thiết để phê duyệt thiết bị
•• Device Name: Nhập tên thiết bị
•• Device Group: Chọn để chỉ định nhóm
Device Group
Cài đặt thời gian hiện tại
1 Đi đến tab Device → Time
Chọn thiết bị của bạn
Chọn Clock Set và đồng bộ hóa thời gian vơi máy chủ
Clock Set
Phê duyệt máy chủ Premium
Page
Network Channel
Local Channel
My Templates
Tính năng khả dung trong trang Player
Tên tùy chọn
Hoat đông
Menu Settings của trang Player
Settings
Default Storage
Display Duration
Transition Effect
Default content
Safely Remove
Reset
Khi nội dung đang chạy
Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy
•• Playlist
Xem danh sách các muc nội dung hiện đang phát
•• Music
Đặt nhạc nền cho nội dung hiện đang phát
Định dạng tệp tương thích vơi Player
Giơi hạn phát lại
Giơi hạn đầu ra âm thanh
Giơi hạn
Phần mở
Bô chưa Video Codec
Độ phân giả̉i Tỷ lê khung
Tố́c độ bit
Audio Codec
Âm thanh
Hinh ảnh
Flash
Power Point
PDF
WORD
Têp mẫu
LFD
Định dạng tệp tương thích vơi Videowall
Giơi hạn
•• Chỉ có thể phát một tệp video (Video) trên mỗi máy khách
Khả dung
Tính năng khả dung trong trang Schedule
Đặt cấu hình lịch biểu kênh
Start Time
Stop Time
Save
Chỉnh sưa lịch biểu kênh
Tính năng khả dung trong trang Template
Market
Orientation
Edit Text
Font options
Save
Cancel
Clone Product
Khi bạ̣n không tì̀m thấ́y tệ̣p trù̀ng lặ̣p trên thiế́t bị̣ lưu trữ̃ bên ngoà̀i
Khi bạ̣n tì̀m thấ́y tệ̣p trù̀ng lặ̣p trên thiế́t bị̣ lưu trữ̃ bên ngoà̀i
ID Settings
Device ID
PC Connection Cable
Device ID Auto Set
Video Wall
Apply to
Hinh ảnh
Page
Page
Page
On Timer
Off Timer
Holiday Management
Ticker
More settings
HOME → URL Launcher → ENTER E
URL Launcher
Điều chỉnh màn hình
Page
Page
2 Point
10 Point
Page
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Black Tone
Flesh Tone
RGB Only Mode
Dynamic Contrast
Black Tone
Flesh Tone
RGB Only Mode
Colour Space
Picture Options
Digital Clean View
Auto
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Colour Tone
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Motion Plus
Dynamic Backlight
Picture Size
Position
Zoom/Position
Resolution
Page
Page
OnScreen Display
OnScreen Display
Display Orientation
Screen Protection
Message Display
Page
Display Orientation
Onscreen Menu Orientation
Landscape
Source Content Orientation
Onscreen Menu Orientation
Source Content Orientation
Aspect Ratio
Screen Protection
Auto Protection Time
Auto Protection Time
Screen Burn Protection
Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dung
Cai đặt săn có
Cai đặt tối ưu
Page
Immediate display
•• Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen
Side Grey
•• Off / Light / Dark
Message Display
Source Info
No Signal Message
MDC Message
Download Status Message
Page
Điều chỉnh âm thanh
Sound Effect
Virtual Surround
Dialog Clarity
Equaliser
Virtual Surround
Dialog Clarity
Equaliser
Page
Sound Output
Page
Network
Network Settings
Network type
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có́ dây)
Cách thiết lập tự động
Xem Giá trị kết nối nạng
Cách thiết lập thủ công
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Không dây)
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công (Không dây)
WPS(PBC)
MENU m → Network → Wi-FiDirect → ENTER E
Đi đến màn hình Wi-FiDirect. Sản phẩm bắt đầu tìm thiết bị
Wi-Fi
Direct
•• PIN: Nhập PIN đã được hiển thị trên thiết bị của bạn
Screen Mirroring
Connect to server
MagicInfo Mode
Server Access
FTP Mode
Page
System
Accessibility
Menu Transparency
Medium
High Contrast
Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u (System)
Page
Touch Control
Touch Control Lock
Admin Menu Lock
Device to Control Samsung SMART Signage
Touch Control Lock
Admin Menu Lock
Device to Control
Device to
Samsung SMART
Clock Set
DST
Sleep Timer
Power On Delay
Auto Source Switching
Auto Source Switching
Primary Source Recovery
Primary Source
Secondary Source
Power Control
Auto Power On
PC module power
Max. Power Saving
Standby Control
Power Button
Network Standby
Eco Solution
Energy Saving
Energy Saving
Eco Sensor
Screen Lamp Schedule
No Signal Power Off
Auto Power Off
Device Manager
Keyboard Settings
Mouse Settings
Keyboard Settings
Keyboard Language
Keyboard type
Switch Input Language
Mouse Settings
Primary Button
Pointer Speed
Pointer Settings
Page
Security
Safety Lock
· Power On Button
Button Lock
Safety Lock
Button Lock
USB Auto Play Lock
Mobile Connection Lock
Smart Security
BD Wise
Anynet+ (HDMI-CEC)
Menu Anynet+
Menu Anynet+
Anynet+ (HDMI-CEC)
Auto Turn Off
Search for Devices
Chuyển giữa các thiết bị Anynet+
Xư lý sự cố đối vơi Anynet+
Sự cố
Giải phap có thê
Page
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Game Mode
Page
Hỗ trợ
Update now
Auto update
Player
Schedule
Template
Clone Product
ID Settings
Network Status
Picture Mode
On/Off Timer
Ticker
More settings
Support
Reset All
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Thiết bị tương thích vơi chức năng phát phương tiện
Auto Protection Time
Hệ thống và định dạng tệp
Not Supported File Format
Sư dung thiết bị USB
Tháo thiết bị USB khỏi Source
Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động
Khi được kết nối vơi mạng gia đình (DLNA)
SOURCE → Source → USB
Filter
•• Filter
Photos
Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
Photos
Videos
Music
RETURN
•• Pause / Play
•• Previous / Next
Xem ảnh trươc hoặc tiếp theo
•• Settings
Page
Page
Phụ đề̀
Bên ngoai
Nội bộ
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ
Phần mở rông têp
Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ
Codec
Nhận xét
Các định dạng video được hỗ trợ
Trinh giải mã video
Bô chưa
Video Codec
Độ phân
Tỷ lê khung
Audio Codec
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Vấn đề về lắp đặ̣t (chế độ PC)
Vấn đề về màn hình
Page
Page
Vấn đề về âm thanh
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn
Sự̣ cố́ khác
Page
Câu hỏi
Trả̉ lời
Page
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Tên môđen
DM65E-BR
DM75E-BR
DM82E-BR
Page
Trình tiết kiệm năng lượ̣ng
Vậ̣n hành bình thường
Chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng
Tắt nguồn
Đanh gia
DM65E-BR / DM75E-BR / DM82E-BR / DM82E-BM
Tầ̀n số́ qué́t ngang
Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c
Đông hô điêm ảnh
Phân cự̣c đồng bộ
Page
Phu luc
Không phải lỗi sản phẩm
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
Page
Được sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories
Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories
Manufactured under a license from U.S. Patent No’s: 5,956,674
5,974,380, 5,978,762, 6,487,535, 6,226,616, 7,212,872, 7,003,467
DTS, the Symbol, and DTS and the Symbol together are registered