Chương 12

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

-Kích thươc

-Vù̀ng hiể̉n thị

H

V

-Kí́ch thước (R x C x S)

S

Thông số chung

Tên môđen

 

QM85D

QM85D-BR

 

 

 

 

Man hinh

Kich thướcLoại 85 (84,5 inch / 214 cm)Loại 85 (84,5 inch / 214,7 cm)

 

 

 

 

 

Vù̀ng hiển thị

1872,0 mm (H) x 1053,0 mm (V)

1872,0 mm (H) x 1053,0 mm (V)

 

 

 

Kích thướ́c (R x C x S)1903,4 x 1090,5 x 105,1 mm1949 x 1130 x 128,8 mm

 

 

 

Trọ̣ng lượ̣ng (không có chân đê)55,5 kg81,2 kg

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 đế́n 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

 

Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau.

 

 

 

 

Cá́c yếu tố́ môiVận hanh

Nhiệt độ: 0 C - 40 C (32 F - 104

F)

trường

 

Độ̣ ẩ̉m : 10% – 80%, không ngưng tụ

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20 C - 45 C (-4 F - 113 F)

 

 

Độ̣ ẩ̉m : 5% – 95%, không ngưng tụ

 

 

 

 

C

R

113