![](/images/backgrounds/362874/362874-0113x1.png)
Chương 12
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
-Kích thươc
-Vù̀ng hiể̉n thị
H
V
-Kí́ch thước (R x C x S)
S
Thông số chung
Tên môđen |
| QM85D |
|
|
|
|
|
Man hinh | Kich thước | Loại 85 (84,5 inch / 214 cm) | Loại 85 (84,5 inch / 214,7 cm) |
|
|
|
|
| Vù̀ng hiển thị | 1872,0 mm (H) x 1053,0 mm (V) | 1872,0 mm (H) x 1053,0 mm (V) |
|
|
| |
Kích thướ́c (R x C x S) | 1903,4 x 1090,5 x 105,1 mm | 1949 x 1130 x 128,8 mm | |
|
|
| |
Trọ̣ng lượ̣ng (không có chân đê) | 55,5 kg | 81,2 kg | |
|
|
| |
Nguồn điện |
| AC 100 đế́n 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
|
| Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. | |
|
|
|
|
Cá́c yếu tố́ môi | Vận hanh | Nhiệt độ: 0 C - 40 C (32 F - 104 | F) |
trường |
| Độ̣ ẩ̉m : 10% – 80%, không ngưng tụ | |
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5% – 95%, không ngưng tụ | |
|
|
|
|
C
R
113