Mục lục
Auto Power Off | 92 |
|
|
Temperature Control | 92 |
|
|
Change PIN | 93 |
|
|
General | 94 |
Security | 94 |
HDMI Hot Plug | 94 |
|
|
Reset System | 95 |
Điều chỉnh âm thanh
HDMI Sound | 96 |
|
|
Sound on Video Call | 97 |
|
|
Speaker Selection | 97 |
|
|
Reset Sound | 98 |
Hỗ trợ
Software Update | 99 |
|
|
Contact Samsung | 99 |
|
|
Go to Home | 100 |
Multi Screen | 100 |
Picture Mode | 100 |
On/Off Timer | 100 |
Network Settings | 100 |
MagicInfo Player I | 100 |
ID Settings | 101 |
Video Wall | 101 |
More settings | 101 |
|
|
Reset All | 102 |
Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung |
|
tâm dịch vụ khach hàng cua Samsung | 103 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 103 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số | 103 |
Kiể̉m tra những mụ̣c sau đây. | 104 |
|
|
Hỏi & Đap | 111 |
Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 113 |
|
|
Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng | 115 |
|
|
Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước | 116 |
Phụ lục
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vụ thanh toan |
|
(Chi phí đôi vơi khach hàng) | 119 |
Không phải lỗi sản phẩm | 119 |
Hong hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng | 119 |
Khac | 119 |
|
|
Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu và̀ ngăn |
|
chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh | 120 |
Chất lượ̣ng hình ả̉nh tối ưu | 120 |
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh | 120 |
|
|
License | 122 |
|
|
Thuật ngữ | 123 |
4