Samsung LS17MYAKB/XSV, LS17MYAKF/XSV, LS19MYAKF/XSV manual Tên Model SyncMaster 943N

Models: LS17MYAKF/XSV LS17MYAKB/XSV LS19MYAKF/XSV

1 75
Download 75 pages 33.41 Kb
Page 62
Image 62

 

 

Đặc tính kỹ thuật

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tên Model

SyncMaster 943N

 

 

Bảng LCD

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

48,26 cm (48 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

376,32 mm (Ngang) x 301,056 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,294 mm (Ngang) x 0,294 mm (Dọc)

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

 

 

 

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

Màu sắc hiển thị

 

 

 

 

 

 

 

16,7 triệu

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1280 X 1024@60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1280 X 1024@75 Hz

 

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

135 MHz (Analog)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

cáp kiểu D-sub, 15 chân - 15 chân, có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

405,6 x 335,2 x 66,7 mm / 16,0 x 13,2 x 2,6 inch (Không có Chân đế)

405,6 X 413,5 X 200,0 mm / 16,0 x 16,3 x 20,07 cm (Có chân đế) / 3,8 kg / 8,4 lbs

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế HAS)

405,6 x 335,2 x 63,8 mm / 16,0 x 13,2 x 6,35 cm (Không có Chân đế)

405,6 X 380,2 X 190,0 mm / 16,0 x 15,0 x 7,5 inch (Có chân đế) / 4,85 kg / 10,7 lbs

61

Page 62
Image 62
Samsung LS17MYAKB/XSV, LS17MYAKF/XSV, LS19MYAKF/XSV manual Tên Model SyncMaster 943N