Đặc tính kỹ thuật

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tên Model

SyncMaster 743NX

 

 

Bảng LCD

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

43,18 cm (43 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

337,920 mm (Ngang) x 270,336 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,264 mm (Ngang) x 0,264 mm (Dọc)

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

 

 

 

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

Màu sắc hiển thị

 

 

 

 

 

 

 

16,7 triệu

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1280 X 1024@60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1280 X 1024@75 Hz

 

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

135 MHz

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

cáp kiểu D-sub, 15 chân - 15 chân, có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

368,0 x 307,4 x 68,4 mm / 14,5 x 12,1 x 2,7 inch (Không có Chân đế)

368,0 X 386,2 X 185,0 mm / 14,5 x 15,2 x 7,3 inch (Có chân đế) / 3,6 kg / 7,9 lbs

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế HAS)

368,0 x 307,4 x 65,5 mm / 14,5 x 12,1 x 2,6 inch (Không có Chân đế)

368,0 X 367,2 X 190,0 mm / 14,5 x 14,5 x 7,5 inch (Có chân đế) / 4,75 kg / 10,5 lbs

58

Page 59
Image 59
Samsung LS17MYAKB/XSV, LS17MYAKF/XSV, LS19MYAKF/XSV manual Tên Model SyncMaster 743NX