![](/images/backgrounds/362255/362255-059x1.png)
3 Thiết lập màn hình
Thay đổi kích thước hình ảnh.
Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế.
3.8.1 Thay đổi Image Size
1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
2Nhấn [] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [
] trên sản phẩm.
3Nhấn [] để di chuyển đến Image Size và nhấn [
] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
Trong chế độ PC
100
75
60
Off
Auto
Wide
Choose the size and aspect ratio of the picture displayed on screen.
AUTO
|
|
| PICTURE |
|
| Choose the size and | ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Image Size |
|
| 75 |
| aspect ratio of the |
|
|
|
|
| Auto |
|
| picture displayed on |
|
|
|
|
|
|
| screen. | |
|
|
|
| Wide |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| 50 |
|
| |
|
|
| Coarse |
| 2200 |
|
| |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| Fine |
| 70 |
|
| |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AUTO
PICTURE |
|
|
| |
|
|
|
|
|
Image Size |
| Auto |
| |
HDMI Black Level |
|
| ||
| 100 |
| ||
Response Time |
| Wide |
| |
| 75 |
| ||
| 50 |
| ||
| ||||
| 50 |
| ||
| ||||
Coarse |
| 2200 |
| |
| ||||
Fine |
| 0 |
| |
| ||||
|
|
|
|
|
Choose the size and aspect ratio of the picture displayed on screen.
AUTO
Auto: Hiển thị hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
Wide: Hiển thị hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
3 Thiết lập màn hình 59