3 Thiết lập màn hình |
|
|
| |||||
3.13 | Fine |
|
|
|
|
|
| |
| Tinh chỉnh màn hình để đạt được hình ảnh sống động. |
|
|
| ||||
|
| z Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. |
|
|
| |||
|
| z Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm | ||||||
|
|
| thực tế. |
|
|
|
| |
| 3.13.1 | Điều chỉnh Fine |
|
|
|
| ||
| 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU] | |||||||
|
| để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. |
|
|
| |||
| 2 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
|
| ||
| 3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Fine và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
|
| ||
|
| Màn hình sau đây sẽ xuất hiện. |
|
|
|
| ||
|
|
| PICTURE |
| PICTURE |
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| 50 | to get a vivid picture. | HDMI Black Level |
| to get a vivid picture. | |
|
|
| 50 |
| 50 |
| ||
|
|
| Coarse | 2200 |
| 50 |
| |
|
|
| Fine | 0 |
| Coarse | 2200 |
|
|
|
|
|
|
| Fine | 0 |
|
|
|
|
|
| AUTO |
|
| AUTO |
|
|
| PICTURE |
| PICTURE |
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Image Size | Wide | to get a vivid picture. | Image Size | Wide | to get a vivid picture. |
|
|
| 50 |
| HDMI Black Level |
|
| |
|
|
| 42 |
| Response Time | Faster |
| |
|
|
| Coarse | 2200 |
| 50 |
| |
|
|
| Fine | 70 |
| 50 |
| |
|
|
|
|
|
| Coarse | 2200 |
|
|
|
|
|
|
| Fine | 0 |
|
|
|
|
|
| AUTO |
|
| AUTO |
| 4 Điều chỉnh Fine bằng nút [ | ]. |
|
|
| |||
| 5 Tùy chọn được chọn sẽ được áp. |
|
|
|
3 Thiết lập màn hình 67