MENU | MÔ TẢ |
|
|
Reset | Sử dụng chức năng này để khôi phục các thiết lập chất lượng và màu về các mặc định xuất xưởng. |
| • <Yes> - <No> |
Language | Chọn một ngôn ngữ cho OSD. |
|
| Ngôn ngữ được lựa chọn chỉ được sử dụng trên OSD của sản phẩm. Sự thiết lập này không | |
|
| ảnh hưởng các chức năng khác của máy PC. |
|
|
| ||
Eco Saving | Tính năng này cung cấp người dùng chế độ tiết kiệm năng lượng. Chế độ này được nhận thấy bằng | ||
| cách hạ thấp dòng điện của panel màn hình. |
| |
| • | <75%> |
|
|
| Khi chọn <75%>, tiêu thụ điện chiếm khoảng 75% của cài đặt mặc định. | |
| • | <50%> |
|
|
| Khi chọn <50%>, tiêu thụ điện chiếm khoảng 50% của cài đặt mặc định. | |
| • | <Off> |
|
|
| Khi chọn <Off>, tính năng này sẽ bị tắt. |
|
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng < | Bright> được cài đặt ở chế độ |
|
| <Dynamic Contrast>. |
|
|
|
| |
Off Timer On/Off | Bạn có thể kích hoạt hay tắt bộ định giờ tắt. |
| |
| • | <Off> - <On> |
|
|
|
| |
Off Timer Setting | Tự động tắt nguồn điện khi đã đến thời gian chọn trước. |
| |
|
| • Tính năng này chỉ có khi chọn <On> trong <Off Timer On/Off>. | |
|
| • |
|
|
|
| |
PC/AV Mode | Cài đặt là PC khi kết nối với một PC. |
| |
| Cài đặt là AV khi kết nối với một thiết bị AV. |
|
•Chức năng này không hỗ trợ chế độ Analog.
•Chỉ cung cấp cho các kiểu màn hình rộng như 16:9 hoặc 16:10
•Nếu màn hình (khi cài đặt về DVI hoặc HDMI) đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc
đang hiển thị thông báo <Check Signal Cable>, hãy ấn nút MENU để hiển thị trình đơn điều khiển trên màn hình (OSD). Bạn có thể lựa chọn <PC> hoặc <AV>.
Key Repeat Time | Kiểm soát thời gian hoãn lặp của một nút. | ||
| Bạn có thể đặt thành <Acceleration>, <1 sec> hoặc <2 sec>. Nếu chọn <No Repeat>, nút này chỉ | ||
| phản ứng một lần. |
| |
|
| ||
Customized Key | Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím tùy chỉnh). | ||
| • < | Angle> - < | Bright> - <Eco Saving> - <Image Size> |
Sử dụng sản phẩm |