10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thống số chung
Tên môđen | S23A700D | ||
|
|
|
|
Màn hình |
| Kích thước | 23 inch (58cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 509,76 mm (H) x 286,74 mm (V) |
|
|
|
|
Đồng bộ |
| Tần số quét | 30 ~ 140 KHz |
hóa |
| ngang |
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét | DVI - 50 Hz, 60 Hz, 100 Hz, 120 Hz |
|
| dọc | HDMI - 24 ~ 60 Hz |
|
|
| |
Màu sắc hiển thị | 16,7 M Color | ||
|
|
| |
Độ phân |
| Độ phân giải tối | (DVI) 1920 x 1080 @ 50, 1920 x 1080 @ 60, 1920 x 1080 @ 100, |
giải |
| ưu | 1920 x 1080 @ 120 |
|
|
| (HDMI) 1920 x 1080 @ 60, 480p, 720p, 1080i, 1080p |
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối | 1920 x 1080 @ 120 |
|
| đa |
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 297 MHz | ||
|
|
| |
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.Hãy tham khảo nhãn | |
|
|
| ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các |
|
|
| quốc gia khác nhau. |
|
| ||
Đầu kết nối tín hiệu | HDMI, DVI | ||
|
| ||
Kích thước (R x C x S) / | 533,8 X 395,2 X 197,0 mm / 2,9 kg | ||
Trọng lượng |
| ||
|
|
| |
Các yếu |
| Vận hành | Nhiệt độ:10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
tố môi |
|
| Độ ẩm :10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
trường |
|
| |
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
| ||
|
|
| Độ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
|
|
| |
Cắm và Chạy | Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm | ||
|
|
| và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình |
|
|
| và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình |
|
|
| được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp |
|
|
| đặt nếu muốn. |
|
| ||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu | ||
|
|
| điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình LCD. |
|
|
| Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản |
|
|
| phẩm. |
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
10 Các thông số kỹ thuật 75