6

Thông tin bổ sung

6-1 Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODELS19A450BW

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

19 inch (48 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

408,24 mm (Ngang) x 255,15 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2835 mm (Ngang) x 0,2835 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1440x900 @60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1440x900 @75 Hz

 

 

 

 

Tín hiệu vào, kết thúc

RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB 0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

Xung Pixel cực đại

137MHz (Analog,Digital)

 

 

Nguồn điện

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

443 x 302 x 50 mm (Không có chân đế)

 

 

443 x 377 x 201 mm (Có chân đế) / 4,3 kg

 

 

Cơ cấu lắp VESA

100 mm x 100 mm

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 60˚C (-4˚F ~ 140˚F)

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

￿￿￿￿˚( ±2˚) ~2￿˚( ±2˚)

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1