10 Các thông số kỹ thuật

10.1 Thông số chung

Tên môđen

S22D360H /

S24D360HL /

S27D360H /

S22D391H

S24D391HL

S27D391H

 

 

 

 

 

 

 

Màn hình

Kích thước

21,5 Inch (54 cm)

23,6 Inch (59 cm)

27 Inch (68 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x

521,28 mm (H) x

597,89 mm (H) x

 

 

268,11 mm (V)

293,22 mm (V)

336,31 mm (V)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (H) x

0,2715 mm (H) x

0,3114 mm (H) x

 

 

0,24825 mm (V)

0,2715 mm (V)

0,3114 mm (V)

 

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có

 

 

thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt

 

 

sau của sản phẩm.

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

Không có chân đế

513,7 x 322,8 x

547,3 x 332 x

624,7 x 375,8 x

(R x C x S) /

 

81,7 mm

80,1 mm

79,6 mm

Trọng lượng

 

 

 

 

Có chân đế

513,7 x 389,4 x

547,3 x 400,9 x

624,7 x 444,7 x

 

 

 

209 mm / 3,15 kg

243,4 mm / 3,7 kg

243,4 mm / 4,7 kg

 

 

 

 

 

Các yếu tố

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

môi trường

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

Cắm và Chạy

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.

Panel Dot (Điểm ảnh)

Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B

10 Các thông số kỹ thuật 75

Page 75
Image 75
Samsung LS24D360HL/XV, LS27D360HS/XV, LS22D360HS/XV manual 10 Các thông số kỹ thuật, 10.1 Thông số chung