10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thống số chung (S24D590PL)
Tên môđen | S24D590PL | ||
|
|
| |
Màn hình | Kích thước | 23,6 Inch (59 cm) | |
|
|
| |
| Vùng hiển thị | 521,28 mm (H) x 293,22 mm (V) | |
|
|
| |
| Mật độ pixel | 0,2715 mm (H) x 0,2715 mm (V) | |
|
|
| |
Nguồn điện |
| AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz | |
|
|
| |
Kích thước (DxRxC) / | Không có chân đế | 541,8 x 344,9 x 58,5mm | |
Trọng lượng |
|
| |
Có chân đế | 541,8 x 421,2 x 169,2 mm / 3,98 kg | ||
| |||
|
|
| |
Các yếu tố môi | Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) | |
trường |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ | |
|
| ||
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ | |
|
|
| |
Cắm và Chạy |
|
|
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình.
Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
Panel Dot (Điểm ảnh)
Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
10 Các thông số kỹ thuật 77