14 Các thông số kỹ thuật
14.1 Thông số chung "(S19C350NW)"
Tên môđen | S19C350NW | ||
|
|
|
|
Màn hình |
| Kích thước | 19 inch (48 cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 408,24 mm (H) x 255,15 mm (V) |
|
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,2835 mm (H) x 0,2835 mm (V) |
|
|
|
|
Đồng bộ hóa |
| Tần số quét ngang | 30 ~ 81 kHz |
|
|
|
|
|
| Tần số quét dọc | 56 ~ 75 Hz |
|
|
|
|
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 M | |
|
|
| |
Độ phân giải |
| Độ phân giải tối ưu | 1440 x 900 @ 60 Hz |
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối đa | 1440 x 900 @ 75 Hz |
|
|
| |
Tín hiệu vào, kết thúc | RGB Analog, 0,7 | ||
|
|
| Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG |
|
|
| Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V) |
|
|
| |
Xung Pixel cực đại |
| 136 MHz (Analog) | |
|
|
| |
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp | |
|
|
| chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng |
|
|
| kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm. |
|
|
| |
Đầu kết nối tín hiệu |
| Cáp kiểu | |
|
|
| |
Kích thước |
| Không có chân đế | 440 x 296 x 100,0 mm |
(R x C x S) / |
|
|
|
| Có chân đế | 440 x 391,5 x 210 mm / 2,8 kg | |
Trọng lượng |
| ||
|
|
| |
|
|
|
|
Các yếu tố môi |
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
trường |
|
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
|
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
|
|
|
|
Cắm và Chạy |
| Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ | |
|
|
| thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu |
|
|
| hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài |
|
|
| đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự |
|
|
| động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt |
|
|
| nếu muốn. |
|
| ||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có | ||
|
|
| gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn |
|
|
| hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này |
|
|
| không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản |
|
|
| phẩm. |
|
|
|
|
14 Các thông số kỹ thuật 133