14 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | S23C350H |
| S24C340HL | |
|
|
|
|
|
Các yếu tố | Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
| |
môi trường |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
| ||
|
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| |
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
| |
Cắm và Chạy |
| Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và | ||
|
| Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và | ||
|
| hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được | ||
|
| tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu | ||
|
| muốn. |
| |
|
| |||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh | |||
|
| trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều | ||
|
| khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của | ||
|
| sản phẩm. |
| |
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
14 Các thông số kỹ thuật 140