14 Các thông số kỹ thuật

14.3 Thông số chung "(S22C350H / S23C340H)"

Tên môđen

S22C350HS23C340H

 

 

 

 

 

Màn hình

 

Kích thước

21,5 inch (54 cm)

23 inch (58 cm)

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x 268,11 mm (V)

509,76 mm (H) x 286,74 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V)

0,2655 mm (H) x 0,2655 mm (V)

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét

30 ~ 81 kHz

 

 

 

ngang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

56 ~ 75 Hz

 

 

 

dọc

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

tối đa

 

 

 

 

 

 

Tín hiệu vào, kết thúc

RGB Analog, HDMI

 

 

 

 

0,7 Vp-p ±5 %

 

 

 

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148 MHz (Analog, Kỹ thuật số)

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể

 

 

 

khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của

 

 

 

sản phẩm.

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang DVI ,có thể tách rời

 

 

 

Cáp HDMI, Có thể tách rời

 

 

 

 

 

Kích thước

 

Không có

507,6 x 312,0 x 100,0 mm

546,0 x 329,7 x 100,0 mm

(R x C x S) /

 

chân đế

 

 

Trọng lượng

 

 

 

 

 

Có chân đế

507,6 x 407,7 x 210 mm

546 x 427,5 x 210,0 mm

 

 

 

 

 

/ 3,15 kg

/ 3,35 kg

 

 

 

 

 

Các yếu tố

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

môi trường

 

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

14 Các thông số kỹ thuật 137