Đèn trạng thái
|
| 1 | 2 | 4 | 5 | |
|
|
| ||||
1 | Đèn Caps Lock | Đèn Caps Lock sẽ sáng khi phím Caps Lock được nhấn và cho phép gõ ký | ||||
|
| tự in hoa mà không cần phải giữ phím Shift. | ||||
2 | Đèn HDD/ODD | Đèn HDD/ODD sẽ sáng khi đĩa cứng hoặc ổ đĩa ODD được truy cập. | ||||
LAN không dây | Đèn này sẽ sáng khi chức năng LAN không dây hoạt động. | |||||
| (Wireless LAN) |
|
|
|
|
|
4Đèn trạng thái sạc
Đèn này cho biết trạng thái của nguồn điện và trạng thái sạc pin.
Màu xanh lá cây: Khi pin được sạc đầy hoặc pin không được lắp vào.
Màu đỏ: Khi pin đang được sạc.
Tắt:Khi máy tính chạy bằng pin và không được cắm vào bộ tích hợp AC.
5Đèn nguồn Đèn nguồn cho biết trạng thái hoạt động của máy tính.
Sáng:Khi máy tính đang hoạt động.
Nhấp nháy: Khi máy tính đang ở chế độ ngủ (Sleep mode).
45